Từ điển Tiếng Việt "rống" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"rống" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

rống

- đgt 1. Nói các thú kêu to: Những con hươu thương tiếc cái gì mà rống lên (NgXSanh); Tiếng voi rống trong rừng xa (NgHTưởng); Trâu ho bằng bò rống (tng). 2. Kêu ầm: Làm gì mà rống lên thế?.

nđg.1. Chỉ thú vật kêu to. Bò rống. Sư tử rống. 2. Kêu la thảm thiết. Lợn rống lên đòi ăn. Khóc rống lên. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

rống

rống
  • verb
    • to bellow ; to roar ; to growl

Từ khóa » Bò Rống Kêu