Bò Rừng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- bò rừng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bò rừng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bò rừng trong tiếng Trung và cách phát âm bò rừng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bò rừng tiếng Trung nghĩa là gì.
bò rừng (phát âm có thể chưa chuẩn)
野牛 《哺乳动物, 形状跟家牛相似, 身体高大, 毛褐色, 头部和颈部有长毛, 背部隆起。吃树皮、树叶等。有好几种, 分别产于亚洲、欧洲和美洲, 现存不多, 是一种珍奇的动物。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 野牛 《哺乳动物, 形状跟家牛相似, 身体高大, 毛褐色, 头部和颈部有长毛, 背部隆起。吃树皮、树叶等。有好几种, 分别产于亚洲、欧洲和美洲, 现存不多, 是一种珍奇的动物。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ bò rừng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- kế độc tiếng Trung là gì?
- lều lán tiếng Trung là gì?
- nét mặt tươi cười tiếng Trung là gì?
- điệu hát sênh miền nam tiếng Trung là gì?
- đạo trời tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bò rừng trong tiếng Trung
野牛 《哺乳动物, 形状跟家牛相似, 身体高大, 毛褐色, 头部和颈部有长毛, 背部隆起。吃树皮、树叶等。有好几种, 分别产于亚洲、欧洲和美洲, 现存不多, 是一种珍奇的动物。》
Đây là cách dùng bò rừng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bò rừng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 野牛 《哺乳动物, 形状跟家牛相似, 身体高大, 毛褐色, 头部和颈部有长毛, 背部隆起。吃树皮、树叶等。有好几种, 分别产于亚洲、欧洲和美洲, 现存不多, 是一种珍奇的动物。》Từ điển Việt Trung
- đồ trang sức trang nhã tiếng Trung là gì?
- họ Nghiêm tiếng Trung là gì?
- ống bỏ tiền tiếng Trung là gì?
- đường cấp phối tiếng Trung là gì?
- danh bạ điện thoại tiếng Trung là gì?
- pít tông tròn tiếng Trung là gì?
- chừng nấy tiếng Trung là gì?
- gượng nhẹ tiếng Trung là gì?
- bánh lái tiếng Trung là gì?
- Lệ Kiền tiếng Trung là gì?
- cấm cản tiếng Trung là gì?
- miễn nhiệm tiếng Trung là gì?
- lao ngục tiếng Trung là gì?
- phèn tiếng Trung là gì?
- khai thác dầu tiếng Trung là gì?
- hạch toán độc lập tiếng Trung là gì?
- kìm lòng không đậu tiếng Trung là gì?
- bức tranh cuốn tròn tiếng Trung là gì?
- cây hoa thiên lý tiếng Trung là gì?
- người đánh xe thuê tiếng Trung là gì?
- séc chuyển khoản tiếng Trung là gì?
- vườm ươm tiếng Trung là gì?
- chó gầy hổ mặt người nuôi tiếng Trung là gì?
- kỳ nghỉ tiếng Trung là gì?
- chức phận tiếng Trung là gì?
- điền hộ tiếng Trung là gì?
- thẳng cánh cò bay tiếng Trung là gì?
- người thuyết minh tiếng Trung là gì?
- một hơi tiếng Trung là gì?
- cảnh sát gác cổng tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Bò Rừng Nghĩa Là Gì
-
Bò Rừng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bò Rừng Bison – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bò Rừng Nghĩa Là Gì?
-
Bò Rừng Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
"bò Rừng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bò Rừng Trong Tiếng Lào. Từ điển Việt ...
-
“ ” Nghĩa Là Gì: Bò Rừng Emoji | EmojiAll
-
Bò Rừng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bò Rừng, Bò Tót - Loài Nào Quý Hiếm Hơn? - VnExpress
-
BÒ RỪNG BIZON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'bò Tót' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'bò Rừng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu ý Nghĩa Của Loài Trâu, Bò Trong Nền Văn Hóa Nhân Loại
-
Từ Bò Rừng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
6 Năm Bỏ Rừng Về Làng Của Bò Tót Rừng Phước Bình - PLO
-
Tìm Hiểu Về Bò Tót Việt Nam - BiOWiSH
-
Súc Vật Là Gì? Đặc điểm Của Súc Vật Và Thú Dữ - Luật Minh Khuê