Bò Sát - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓɔ̤˨˩ saːt˧˥ | ɓɔ˧˧ ʂa̰ːk˩˧ | ɓɔ˨˩ ʂaːk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓɔ˧˧ ʂaːt˩˩ | ɓɔ˧˧ ʂa̰ːt˩˧ | ||
Danh từ
bò sát
- Lớp động vật có xương sống, thân phủ vảy, thở bằng phổi, chuyển dịch bằng cách bò sát đất, gồm rùa, thằn lằn, rắn, cá sấu, v.v.
Dịch
- Tiếng Anh: reptile
- Tiếng Hà Lan: reptiel het ~
- Tiếng Pháp: reptile gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bò sát”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Bò Sát Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Bò Sát
-
BÒ SÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÒ SÁT - Translation In English
-
Bò Sát - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
29 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Động Vật Bò Sát
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Loài Bò Sát
-
Từ Vựng Về Các Loài Bò Sát
-
HỌC TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT - CÁC LOẠI BÒ SÁT - YouTube
-
Bò Sát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LOÀI BÒ SÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Bò Sát Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Về Các Loài Bò Sát Trong Tiếng Anh - Hoc247
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về động Vật Bò Sát – Lưỡng Cư
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Bò Sát - 123doc
-
Bò Sát Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Các Con Vật Tiếng Anh đầy đủ Thông Dụng Nhất - Anh Ngữ AMA