"bộ Sấy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bộ Sấy Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bộ sấy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bộ sấy

dehydrator
Giải thích VN: Thiết bị khử hơi nước khỏi chất làm lạnh.
drier
  • bộ sấy đường hút: suction line drier
  • bộ sấy dùng băng: belt drier
  • bộ sấy lọc: filter drier
  • bộ sấy môi chất lạnh: refrigerant drier
  • bộ sấy phía cao áp: high-side drier
  • bộ sấy rây: sieve drier
  • bộ sấy zeolit: molecular sieve drier
  • dryer
  • bộ sấy đầu tiên: first dryer
  • bộ sấy dùng băng: belt dryer
  • bộ sấy khí nén: compressed air dryer
  • bộ sấy lọc: filter dryer
  • bộ sấy phim: film dryer
  • bộ sấy rây: side dryer
  • electric heater
  • bộ sấy điện: electric heater
  • heater
    Giải thích VN: Với 4 kiểu sấy nóng thông thường (nước nóng, điện, khí xả và buồng cháy), tất cả các xe con đều sử dụng kiểu thứ nhất.
  • bộ sấy điện: electric heater
  • bộ sấy dùng pin: element heater
  • bộ sấy hình đĩa: dish heater
  • bộ sấy không khí: air heater
  • bộ sấy không khí hoàn nhiệt: recuperative air heater
  • bộ sấy không khí kiểu ống: tubular air heater
  • bộ sấy khô
    desiccator
    bộ sấy kính sau
    rear window defogger
    bộ sấy sơ bộ
    preheater
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Bộ Sấy Sơ Bộ Tiếng Anh Là Gì