Từ điển Tiếng Việt "sơ Bộ" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sơ bộ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sơ bộ

- tt. Bước đầu, chưa kĩ, sau đó còn phải tiếp tục: tính toán sơ bộ trao đổi sơ bộ tình hình sơ bộ rút ra mấy kinh nghiệm.

hp&t. Có tính chất bước đầu, chưa đầy đủ. Theo ước tính sơ bộ. Sơ bộ rút ra vài kinh nghiệm. Hiệp ước sơ bộ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sơ bộ

sơ bộ
  • adj
    • preliminary
first-aid repair
  • sự sửa chữa sơ bộ: first-aid repair
  • preliminary
  • bản vẽ sơ bộ: preliminary drawing
  • bể lắng sơ bộ: preliminary settling basin
  • bộ làm lạnh sơ bộ: preliminary cooler
  • bộ lọc sạch sơ bộ: preliminary purification filter
  • bộ lọc sơ bộ: preliminary filter
  • công tác thiết kết sơ bộ: preliminary design work
  • dàn lạnh sơ bộ: preliminary cooler
  • đánh giá sơ bộ: preliminary estimate
  • đề án sơ bộ: preliminary work
  • điều khoản sơ bộ: preliminary
  • dự án sơ bộ: preliminary project
  • dự án sơ bộ (đồ án sơ bộ): preliminary design
  • giao thức an toàn tin báo sơ bộ: Preliminary Message Security Protocol (PMSP)
  • kéo sơ bộ: preliminary drawing
  • kế hoạch sơ bộ: preliminary plan
  • kết đông sơ bộ: preliminary freezing
  • khảo sát sơ bộ: preliminary investigation
  • khảo sát sơ bộ: preliminary survey
  • làm lạnh sơ bộ: preliminary cooling
  • loạt thử nghiệm sơ bộ: preliminary tests
  • máy cán sơ bộ: preliminary roller
  • máy nghiền sơ bộ: preliminary crusher
  • ngắt sơ bộ: preliminary breaking
  • nghiên cứu sơ bộ trước: preliminary study
  • sự bảo dưỡng sơ bộ: preliminary curing
  • sự cách nhiệt sơ bộ: preliminary heat insulation
  • sự clo hóa sơ bộ: preliminary chlorination
  • sự đầm sơ bộ: preliminary compaction
  • sự gia công sơ bộ: preliminary work
  • sự hong sơ bộ: preliminary drying
  • sự khảo sát sơ bộ: preliminary survey
  • sự khảo sát sơ bộ: preliminary reconnaissance
  • sự khảo sát sơ bộ: preliminary examination
  • sự kiểm tra sơ bộ: preliminary control
  • sự lắp ráp sơ bộ: preliminary erection
  • sự lắp sơ bộ: preliminary assembly
  • sự lập nhóm sơ bộ: preliminary grouping
  • sự làm tơi sơ bộ: preliminary scarifying
  • sự nén ép đất sơ bộ: preliminary soil compaction
  • sự nghiền sơ bộ: preliminary grinding
  • sự nghiên cứu sơ bộ: preliminary study
  • sự phối vị sơ bộ: preliminary coordination
  • sự sấy sơ bộ: preliminary drying
  • sự thăm dò sơ bộ: preliminary survey
  • sự thí nghiệm sơ bộ: preliminary test
  • sự thiết kế sơ bộ: preliminary design
  • sự tính toán sơ bộ: preliminary calculation
  • sự ước tính sơ bộ: preliminary estimate
  • sự uốn sơ bộ: preliminary bend
  • sự xem xét sơ bộ: preliminary examination
  • sự xử lý sơ bộ: preliminary treatment
  • thăm dò sơ bộ: preliminary prospecting
  • thí nghiệm sơ bộ: preliminary test
  • thiết kế sơ bộ quy hoạch kiến trúc: architectural and planning preliminary design
  • tính toán sơ bộ: preliminary
  • xem xét thiết kế sơ bộ: preliminary design review
  • preparatory
  • chuẩn bị, sơ bộ: preparatory
  • primary
  • bể lắng sơ bộ: primary settling basin
  • bể lắng sơ bộ: primary settlement tank
  • bộ ngưng sơ bộ: primary condenser
  • khử sơ bộ: primary reduction
  • máy đập vỡ sơ bộ: primary crusher
  • máy nghiền sơ bộ: primary crusher
  • máy rửa sơ bộ: primary washer
  • mẫu sơ bộ: primary sample
  • nghiền sơ bộ: primary grinding
  • sự đập vỡ sơ bộ: primary crushing
  • sự lắng sơ bộ: primary settlement
  • sự làm trong sơ bộ (nấc đầu tiên): primary clarification
  • sự nghiền sơ bộ: primary grinding
  • sự nghiền sơ bộ: primary crushing
  • sự nung sơ bộ: primary firing
  • sự sàng sơ bộ: primary screening
  • sự thí nghiệm sơ bộ: primary test
  • sự thu hồi sơ bộ: primary recovery
  • sự xử lý sơ bộ nước thải: primary waste water treatment
  • thiết bị lọc sơ bộ: primary filter
  • báo cáo sơ bộ
    interim report
    băng chuyền bảo dưỡng sơ bộ
    initial setting line
    bản dự toán sơ bộ
    rough estimate
    bản vẽ sơ bộ
    blank drawing
    bể lắng sơ bộ
    roughing tank
    bể làm lạnh sơ bộ
    precooling bath
    bơm chân không sơ bộ
    vacuum booster pump
    bộ lạnh sơ bộ
    prechill cooler
    bộ làm lạnh (mát) nước sơ bộ
    water precooler
    bộ làm lạnh sơ bộ
    prechill cooler
    bộ lọc sơ bộ
    coarse filter
    bộ sấy sơ bộ
    preheater
    buồng động kết sơ bộ
    precuring chamber
    buồng lạnh sơ bộ
    precooling chamber
    buồng làm lạnh sơ bộ
    precooling chamber
    buồng lên men sơ bộ
    prefermentation chamber
    căng sơ bộ
    prestressing
    cấp làm lạnh sơ bộ
    precooling degree
    calip định vị sơ bộ
    presetting gage
    calip định vị sơ bộ
    presetting gauge
    chân không sơ bộ
    coarse vacuum
    chân không sơ bộ
    prevacuum

    Từ khóa » Bộ Sấy Sơ Bộ Tiếng Anh Là Gì