Bỏ Sót Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bỏ sót" thành Tiếng Anh
omit, jump, miss là các bản dịch hàng đầu của "bỏ sót" thành Tiếng Anh.
bỏ sót + Thêm bản dịch Thêm bỏ sótTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
omit
verbTại sao không bỏ sót một ý tưởng then chốt nào là rất quan trọng?
Why is it vital that no key ideas be omitted?
GlosbeMT_RnD -
jump
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
miss
verbCó thể khi lục soát nơi này, họ đã bỏ sót vài thứ.
Maybe when they searched this place, they missed something.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- miss out
- omissive
- pretermit
- to miss
- oversight
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bỏ sót " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bỏ sót" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bỏ Sót
-
BỎ SÓT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "bỏ Sót" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Sót - Từ điển Việt - Anh
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Sót Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Bỏ Sót' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BỎ SÓT Chứ Không Phải BỎ XÓT Mình... - TRÍNH TẢ Hay CHÍNH TẢ
-
KHÔNG BỎ SÓT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hướng Dẫn Kê Khai Sót Hóa đơn đầu Vào, đầu Ra
-
Bỏ Sót - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bỏ Sót | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
LẬP VĂN BẢN PHÂN CHIA DI SẢN THỪA KẾ NHƯNG BỎ SÓT ...
-
“TP Hồ Chí Minh: Không để Người Dân Cơ Cực, Thà Chi Nhiều Còn Hơn ...
-
Vụ 'đất Vàng' Bình Dương: 'Bỏ Sót' Tài Sản Rồi Góp Vốn Giá Rẻ, Thiệt Hại ...
-
Sốt Mò - Bệnh Nguy Hiểm Dễ Bị Bỏ Sót - Báo Đại Đoàn Kết