Bỏ Sót | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: bỏ sót Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
bỏ sót | - Omit, miss out =Bỏ sót một dòng+To miss out a line |
Vietnamese | English |
bỏ sót | been forgotten ; everyone ; have overlooked ; leaves out ; miss a ; miss ; missed ; missing ; omitted ; overlooked ; |
bỏ sót | been forgotten ; everyone ; have overlooked ; leaves out ; miss a ; miss ; missed ; missing ; omitted ; overlooked ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bỏ Sót
-
BỎ SÓT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "bỏ Sót" - Là Gì?
-
Bỏ Sót Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Sót - Từ điển Việt - Anh
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Sót Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Bỏ Sót' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BỎ SÓT Chứ Không Phải BỎ XÓT Mình... - TRÍNH TẢ Hay CHÍNH TẢ
-
KHÔNG BỎ SÓT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hướng Dẫn Kê Khai Sót Hóa đơn đầu Vào, đầu Ra
-
Bỏ Sót - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
LẬP VĂN BẢN PHÂN CHIA DI SẢN THỪA KẾ NHƯNG BỎ SÓT ...
-
“TP Hồ Chí Minh: Không để Người Dân Cơ Cực, Thà Chi Nhiều Còn Hơn ...
-
Vụ 'đất Vàng' Bình Dương: 'Bỏ Sót' Tài Sản Rồi Góp Vốn Giá Rẻ, Thiệt Hại ...
-
Sốt Mò - Bệnh Nguy Hiểm Dễ Bị Bỏ Sót - Báo Đại Đoàn Kết