Bỏ Sót Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ bỏ sót tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm bỏ sót tiếng Nhật bỏ sót (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bỏ sót

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bỏ sót tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bỏ sót trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bỏ sót tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - ぬかす - 「抜かす」 - みおとす - 「見落とす」 - みかぎる - 「見限る」 - みすごす - 「見過ごす」 - みのがす - 「見逃す」

Ví dụ cách sử dụng từ "bỏ sót" trong tiếng Nhật

  • - chép bỏ sót một chữ:一字を抜かして写してしまった
  • - bỏ sót lỗi của tài liệu:書類の誤りを 〜
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bỏ sót trong tiếng Nhật

* v - ぬかす - 「抜かす」 - みおとす - 「見落とす」 - みかぎる - 「見限る」 - みすごす - 「見過ごす」 - みのがす - 「見逃す」Ví dụ cách sử dụng từ "bỏ sót" trong tiếng Nhật- chép bỏ sót một chữ:一字を抜かして写してしまった, - bỏ sót lỗi của tài liệu:書類の誤りを 〜,

Đây là cách dùng bỏ sót tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bỏ sót trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bỏ sót

  • hình dấu ngã tiếng Nhật là gì?
  • bệnh huyết áp cao tiếng Nhật là gì?
  • dâng hoa lên bàn thờ Phật tiếng Nhật là gì?
  • leo núi đá tiếng Nhật là gì?
  • móc quai tiếng Nhật là gì?
  • người canh tác tiếng Nhật là gì?
  • ứ tiếng Nhật là gì?
  • thay đổi quyết định tiếng Nhật là gì?
  • sự mua vào tiếng Nhật là gì?
  • sự khẳng khái tiếng Nhật là gì?
  • cái compa tiếng Nhật là gì?
  • người chết đuối tiếng Nhật là gì?
  • sự du nhập tiếng Nhật là gì?
  • luận tiếng Nhật là gì?
  • sảng khoái tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Bỏ Sót Có Nghĩa Là Gì