Bộ Thuật Ngữ âm Nhạc đầy đủ Nhất | Piano House

Bộ thuật ngữ âm nhạc đầy đủ nhất

Là những từ ngữ và ký hiệu giúp người chơi nhạc đọc hiểu được cung bậc cảm xúc của tác giả muốn truyền đạt đến tác phầm mình. Âm nhạc cũng là một loại ngôn ngữ, và thậm chí còn phổ biến hơn cả tiếng anh trên toàn thế giới, mọi người chơi nhạc cụ đều dùng chung một bộ ký hiệu âm nhạc chung để từ có cùng nhau giao tiếp bằng một loại ngôn ngữ mới đầy cảm xúc " ÂM NHẠC ".

thuật ngữ âm nhạc

Bảng thuật ngữ âm nhạc xếp theo bảng chữ cái

A = La, B = Si, C = Đô, D = Re, E = Mi, F = Fa và G = Sol

Accent: Dấu nhấn đặt trên một nốt Accidenta: Dấu biến, hay dấu hoá (thăng, giảm, bình,vv) Clef: Khóa nhạc (khóa Sol, Fa hay Đô) Alto clef: Khóa Alto - , dùng cho viola, nằm trên hàng kẻ thứ 3 (nốt C) Bar Line: Vạch nhịp Bass clef: Khoá Fa C clef: Khóa ĐÔ (nếu ở giữa hàng kẻ1 gọi là "soprano clef"; nếu ở hàng kẻ 3 gọi là "alto clef"; ở giữa hàng kẻ 4 gọi là "tenor clef".) Chord: Hợp âm, nhiều nốt đàn cùng lúc Chromatic: Các nốt cách nhau lên xuống từng nửa cung. Chromatic Scale: Âm giai gồm có 12 nửa cung. Classical Music Music: vào thời kỳ 1770-1825 Common: Time Nhịp 4/4 Composer: Nhạc sĩ Conducting: Điều khiển Conductor: Ca Trưởng Cue Note: Nốt viết nhỏ hơn bình thường dùng cho một mục đích đặc biệt nào đó như để đọc, để dạo... Cut time: Nhịp 2/2 Double bar: Vạch nhịp kép dùng khi chấm dứt một đoạn nhạc, hay một bài nhạc. Down beat: Nhịp đánh xuống của người Ca trưởng, thưuờng là nhịp đầu tiên Duplet: Liên 2, một nhóm gồm 2 nốt, mà gía trị của nó bằng 3 nốt giống hình (dùng trong nhịp kép) Dynamics: Cường độ của nốt nhạc Grace Note: (Nốt Láy) nốt nhạc được tấu thật nhanh trước một phách. Hymm (chorale): Bài hát Thánh ca. Introduction: Khúc dạo đầu bản nhạc Key Signature: Bộ khóa của bài hát Leading Tones: Nốt thứ 7 trong âm giai (scale) Ledger Lines: Những hàng kẻ phụ Melody: Một dòng nhạc Meter: Nhịp Meter Signature: Số nhịp Major Chord: Hợp âm trưởng Minor Chord: Hợp âm thứ Modulation: Sự chuyển hợp âm Natural: Dấu bình Orchestra: Dàn nhạc lớn, có string, brass, woodwing và percussion instruments Ornamentation: Những nốt như dấu luyến, láy,vv... Percussion Family: Bộ gõ: drums, rattles, bells, gongs, và xylophones Pitch: Cao độ của âm thanh Plainsong: Nhạc bình ca (Gregorian songs) nhạc không có nhiều bè, không có trường canh, không có nhạc đệm. Quarter Note: Nốt đen Quarter Rest: Dấu nghỉ đen Refrain: Điệp khúc Rhythm: Tiết tấu Scale: Âm giai Sharp #: Dấu thăng Slur: Dấu luyến, nối hai nốt khác cao độ Staff: Dòng kẻ nhạc String Instrument Family: Những nhạc khí dùng dây như Guitar, violin, violla, cello, bass Syncopation: Đảo phách, nhấn trên phách yếu. Tenore Clef: Khóa Đô nằm ở hàng kẻ thứ 4 Tie: Dấu nối hai nốt cùng cao độ Time Signature: Số nhịp của bản nhạc Tone: Một nốt Tonic: Chủ âm trong âm giai (scale) Treble: Cho những nốt cao. Treble clef: Khóa Sol Triad: một hợp âm gồm 3 nốt chồng lên nhau theo những quãng 3. Triplet: Liên ba Unison: Hai nốt giống nhau, cùng cao độ. Wind instrument family: Những nhạc khí như kèn và sáo Woodwind family: Những nhạc khí mà original làm bằng gỗ, như sáo (recorders, flutes, clarinets, saxophones, oboes, bassoons) Những từ ngữ quốc tế thường gặp trong âm nhạc A piacere (giống như chữ "ad libitum"): diễn tả tự do A tempo: Trở về nhịp vận cũ Acelerando, accel: Hát dần dần nhanh hơn Ad libitum, ad lib: Cho phép người hát dùng tempo (nhịp vận) tùy ý (có hay không có nhạc đệm). Đồng nghĩa với chữ "A piacere" Adagio: Chậm, chậm hơn andante, nhanh hơn largo Addolorado: Diễn tả sự buồn sầu Affrettando: Hát nhanh (hurry) lên Agilmente: Hát một cách sống động Agitato: Hát một cách truyền cảm (excitement) Al Coda: Tới chỗ Coda (đoạn kết bài) Al Fine: Tới chỗ kết Al segno: Trở về chỗ dấu hiệu Dal segno (có dạng chữ S) Al, all’, alla, alle: "tới, trở về" (to), thí dụ: al Fine (tới chỗ kết) Alla breve Cut time: (nhịp 2/2) Allargando, allard: Hát chậm dần lại nhưng to dần lên, thường xẩy ra lúc kết bài hát. Allegretto: Chậm hơn Allegro Allegro: Hát với nhịp vận nhanh, vui vẻ Alto: Giọng thấp nhất của bên nữ (đôi lúc có thể dùng bè tenore một (cao) để hát cho bè này. Trong string family thì alto có nghĩa là đàn "viola". Ancora: Lập lại Andante: Hát với nhịp vận vừa phải (moderate) Animato: Hát sống động Appassionato: Hát một cách say sưa (impassioned) Arpeggio: Rải

Arpeggio: Đánh đàn theo kiểu rải nốt.

Baritone: Giọng trung bình của bè nam (giữa tenore và basso). Hầu hết người Việt Nam chúng ta có giọng này. Bass: Giọng thấp nhất của bè nam. Baton: Cái đũa nhịp của Ca trưởng Bis: Lập lại 2 lần (Encore!) Caesura: Im bặt tiếng (dấu hiệu: //) Calmo, calmato: Im lặng Canon: Hai bè đuổi nhau (counterpoint) mà bè sau lập lại giống như của bè trước. Carol: Bài hát mừng Chúa Giáng Sinh Coda: Phần kết của bài hát, thường viết thêm vào để kết. Col, coll’, colla: Có nghĩa là "với" Con: Hát "với" Con brio: Hát với tâm tình (spirit) Con calore: Hát với sự ân cần, nhiệt tâm (warmth) Con intensita: Hát với sự mạnh mẽ, kiên cường (intensity) Con moto: Hát với sự chuyển động (motion) Con spirito: Hát với tâm hồn Contra: Tấu, hát một octave bên dưới bình thường Crecendo: Hát dần dần to lên Da capo, D.C: Trở về từ đầu Dal: Có nghĩa là "từ chỗ..." Dal Seno, D.S: Trở lại từ chỗ có dấu seno (giống chữ S) Decrescendo: Hát nhỏ, êm dần lại (đồng nghĩa với diminuendo) Delecato: Một cách khéo léo (delicately) Diminished: Giảm gần trường độ nốt. Diminunendo, dim: Hát nhỏ, êm dần Dolce: Hát một cách ngọt ngào (sweetly) Dolcissimo: Hát một cách rất ngọt ngào. Dolosoro: Hát một cách buồn sầu (sadly, mournfully) Duet: Hai người hát Encore: Lập lại hay chơi thêm ở cuối bài hát. Espressivo: Hát một cách truyền cảm (expressively) Fermata: Ký hiệu viết trên nốt nhạc (giống con mắt) dùng để ngân dài. Festivo, festoso: Hát một cách vui vẻ (festive, merry) Finale: Đọan cuối cùng Fine: Hết Glissando: vuốt (phím đàn) Gracia: Vui vẻ Grave: Chậm, buồn Interlude: Khúc dạo để chuyển bè, chuyển đoạn Lacrimoso: Hát một cách buồn sầu, khóc lóc (tearful, mournful) Lamento: Hát một cách buồn sầu Langsam: Hát chậm Largetto: Hát chậm hơn largo Largo: Hát rất chậm Legato: Hát một cách êm ái và liên tục Leggiero: Hát một cách nhẹ nhàng, vui vẻ Lento: Hát một cách chậm chạp, nhưng nhanh hơn largo và chậm hơn adagio Liberamento: Hát một cách tự do (freely) Medesimo: Giống nhau (the same) Meno: Ít hơn Meno mosso: ít cử động hơn (less motion) Metronome: Một dụng cụ để giữ nhịp. Nếu M.M. 60, nghĩa là mỗi hát 60 phách mỗi phút Mezzo: Khoảng giữa, trung bình Mezzo Alto: Giọng trung bình của bè nữ. Mezzo forte, mf: Mạnh vừa Mezzo piano, mp: Nhẹ vừa Misterioso: Một cách thần bí (misteriously) Moderato: Hát với tốc độ trung bình Morendo: Dần dần hát nhẹ lại (dying away) Mosso: Nhanh Octave: hai nốt cùng tên, cách nhau một quãng 8 (hay 12 cái half steps) Ottava: Một Octava Ottava alta (8va): 1 octave cao hơn Ottave bassa (8va, 8vb): 1 Octave thấp hơn Pacato: Im lặng (calm, quiet) Pausa: Nghỉ (a rest) Petite: Nhỏ Peu a Peu: Từng ít một Pianissimo, pp: Rất êm Pianississimo, ppp: Êm vô cùng Piano, p: Nhẹ Piu: Nhiều hơn (more) Poco: Một ít Poco ced., Cedere: Chậm hơn một ít Poco piu mosso: Chuyển động nhiều hơn một chút Poi: sau đó (then) Postlude: Bài dạo sau lễ Prelude: Bài dạo đầu lễ Prelude: Nhạc dạo (chơi trước) Prestissimo: Rất, rất nhanh Presto: Rất nhanh Quasi: Hầu hết (almost) Rallentando, rall: Chậm dần lại, như chữ Ritardando Rapide: Nhanh Rinforzando: Dấu nhấn Ritardando, rit: Chậm lại dần Ritenuto: Giảng tốc độ ngay Rubato: Nhịp lơi Sanft: Nhẹ nhàng (soft, gentle) Sans: Không có (without) Segno: Dấu hồi đoạn (như chữ S) Semplice: Đơn giản (simple) Sempre: Luôn luôn, thí dụ: Sempre staccato Senza: Không có (without) Sereno: Bình thản (peaceful) Sforzando, sfz, sf: Nhấn buông, nhấn mạnh trên nốt một cách bất ưng Simile: Giống nhau Sinistra: Trai trái (left hand) Sino: Mãi tới khi (until) Smorzando: Tắt lịm dần (fading away) Soave: Ngọt ngào (sweet, mild) Sognando: Một cách mơ màng (dreamily) Solo: Hát một mình Soprano: Giọng cao nhất của bè nữ. Sostenuto: Kéo dài nốt Spiccato: Hát tách rời (khác với legato) Stesso: Giống nhau (same) Subito: Một cách thình lình (suddenly) Sur: Trên (on, over) Svelto: Nhanh (quick, light) Tanto: Nhiều Tempo: Nhịp vận Tempo primo: Trở về nhịp vận đầu Teneramente: Nhẹ nhàng (tenderly) Tenore: Giọng cao nhất của bè nam. Tenuto, ten: Giữ nốt lâu hơn bình thường (nhưng không lâu bằng fermata) Tosto: Nhanh (quick) Tranquillo: Im lặng Tre: 3 Trills Rung: (hát thay đổi từ nốt chính lên một hay nửa cung một cách liên tục) Troppo: Qúa nhiều Tutti: Tất cả (all) Un Peu: Một ít (a little) Un poco: Một ít (a little) Una corda soft pedal Vibrato: Rung Vivace: Hát một cách hoạt bát, linh động Volti subito: Giở trang thật nhanh

PIANO HOUSE

Hệ thống phân phối Piano cơ điện toàn quốc

Đầy đủ chứng nhận CO & CQ

Nguyên bản Japan - Zin 100%

Từ khóa » Nốt Trong Tiếng Anh Là Gì