Nốt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nốt" thành Tiếng Anh
tone, finish, spot là các bản dịch hàng đầu của "nốt" thành Tiếng Anh.
nốt noun + Thêm bản dịch Thêm nốtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
tone
nouninterval of a major second
anh phải theo 3 nốt nhạc.
As you journey through this place, you must follow the three tones.
en.wiktionary.org -
finish
verb nounCha sẽ thanh toán nốt những sai lầm của mình lần trước.
I'll finish what I guddled in the first place.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
spot
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- mark
- cecidium
- gall
- note
- node
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nốt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "nốt" có bản dịch thành Tiếng Anh
- Đuôi nốt nhạc stem
- có nốt nhú papulose · papulous
- có nốt dát stigmatic · stigmatose
- nốt tàn hương ephelides · ephelis
- nốt đốt bite · sting · stung
- nốt đệm transient
- Thân nốt nhạc note head
- nốt trắng half-note
Bản dịch "nốt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nốt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Nốt Nhạc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NỐT NHẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"nốt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nốt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nốt Nhạc Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Âm Nhạc
-
NHỮNG NỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TẤT CẢ CÁC NỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NHÓM THUẬT NGỮ CHỈ CAO ĐỘ (PITCH) - Website Nhạc Cổ Điển
-
'nốt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"nốt Nhạc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bộ Thuật Ngữ âm Nhạc đầy đủ Nhất | Piano House
-
Nốt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nốt Nhạc Tiếng Anh Là Gì
-
Nốt Nhạc Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ âm Nhạc