Nốt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nốt" thành Tiếng Anh

tone, finish, spot là các bản dịch hàng đầu của "nốt" thành Tiếng Anh.

nốt noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • tone

    noun

    interval of a major second

    anh phải theo 3 nốt nhạc.

    As you journey through this place, you must follow the three tones.

    en.wiktionary.org
  • finish

    verb noun

    Cha sẽ thanh toán nốt những sai lầm của mình lần trước.

    I'll finish what I guddled in the first place.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • spot

    noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • mark
    • cecidium
    • gall
    • note
    • node
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " nốt " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "nốt" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • Đuôi nốt nhạc stem
  • có nốt nhú papulose · papulous
  • có nốt dát stigmatic · stigmatose
  • nốt tàn hương ephelides · ephelis
  • nốt đốt bite · sting · stung
  • nốt đệm transient
  • Thân nốt nhạc note head
  • nốt trắng half-note
xem thêm (+63) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "nốt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Nốt Trong Tiếng Anh Là Gì