Bơ Thực Vật - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:bơ thực vật
bơ thực vật

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓəː˧˧ tʰɨ̰ʔk˨˩ və̰ʔt˨˩ɓəː˧˥ tʰɨ̰k˨˨ jə̰k˨˨ɓəː˧˧ tʰɨk˨˩˨ jək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓəː˧˥ tʰɨk˨˨ vət˨˨ɓəː˧˥ tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨ɓəː˧˥˧ tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨

Từ nguyên

Từ + thực vật.

Danh từ

bơ thực vật

  1. Loại bơ có nguồn gốc từ thực vật; loại bơ được chế biến từ dầu thực vật qua quá trình hydro hóa để làm thành dạng cứng hoặc dẻo và có thể đóng thành bánh.

Đồng nghĩa

  • ma-ga-rin
  • mác-ga-rin

Dịch

  • Tiếng Ả Rập: سمن نباتي (samn banātiyy)
  • Tiếng Anh: margarine, marge, oleo (thông tục), oleomargarine
  • Tiếng Armenia: մարգարին (margarin)
  • Tiếng Ba Lan: margaryna gc
  • Tiếng Ba Tư: مارگارین (mârgârin)
  • Tiếng Iceland: smjörlíki gt
  • Tiếng Belarus: маргарын (marharýn)
  • Tiếng Bồ Đào Nha: margarina gc
  • Tiếng Bulgari: маргарин (margarín)
  • Tiếng Catalan: margarina gc
  • Tiếng Croatia: margarin
  • Tiếng Do Thái: מרגרינה
  • Tiếng Đức: Margarine gc
  • Tiếng Estonia: margariin
  • Tiếng Tây Frisia: margarine
  • Tiếng Gruzia: მარგარინი (margarini)
  • Tiếng Gujarat: માર્જરિન
  • Tiếng Hà Lan: margarine
  • Tiếng Hindi: मार्जरीन (mārjarīn)
  • Tiếng Hungary: margarin
  • Tiếng Hy Lạp: μαργαρίνη (margaríni) gc
  • Tiếng Ido: margarino
  • Tiếng Indonesia: margarin
  • Tiếng Ireland: buíoc
  • Tiếng Java: margarin
  • Tiếng Kannada: ಮಾರ್ಗರೀನ್
  • Tiếng Kazakh: маргарин
  • Tiếng Latvia: margarīns
  • Tiếng Litva: margarinas
  • Tiếng Mã Lai: marjerin
  • Tiếng Macedoni: маргарин (margarin)
  • Tiếng Na Uy (Bokmål): margarin
  • Tiếng Na Uy (Nynorsk): margarin
  • Tiếng Nga: маргарин (margarín)
  • Tiếng Nhật: マーガリン (māgarin)
  • Tiếng Phần Lan: margariini
  • Tiếng Pháp: margarine gc
  • Tiếng Quan Thoại:
    • Chữ Hán giản thể: 植物黄油 (zhíwù huángyóu, thực vật hoàng du), 人造奶油 (rénzào nǎiyóu, nhân tạo nãi du), 麦淇淋 (màiqílín, mạch kỳ lâm), 玛琪琳 (mǎqílín, mã kỳ lâm), 马芝莲 (mǎzhīlián, mã chi liên), 植物牛油 (zhíwù niúyóu, thực vật ngưu du)
    • Chữ Hán phồn thể: 植物黃油 (zhíwù huángyóu, thực vật hoàng du), 人造奶油 (rénzào nǎiyóu, nhân tạo nãi du), 麥淇淋 (màiqílín, mạch kỳ lâm), 瑪琪琳 (mǎqílín, mã kỳ lâm), 馬芝蓮 (mǎzhīlián, mã chi liên), 植物牛油 (zhíwù niúyóu, thực vật ngưu du)
  • Tiếng Quảng Đông: 人造牛油 (rénzào niúyóu, nhân tạo ngưu du)
  • Quốc tế ngữ: margarino
  • Tiếng Rumani: margarină gc
  • Tiếng Séc: margarín
  • Tiếng Serbia-Croatia:
    • Chữ Latinh: margarin
    • Chữ Kirin: маргарин
  • Tiếng Slovak: margarín
  • Tiếng Slovene: margarina gc
  • Tiếng Tây Ban Nha: margarina gc
  • Tiếng Thái: เนยเทียม (noie tiam)
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: margarin
  • Tiếng Thụy Điển: margarin gt
  • Tiếng Triều Tiên: 마가린 (magarin)
  • Tiếng Ukraina: маргарин (marharýn)
  • Tiếng Ý: margarina gc
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bơ_thực_vật&oldid=1806740” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bơ thực vật 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bơ Thực Vật Wiki