Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[sửa]Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:bơ thực vật bơ thực vật
Cách phát âm
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓəː˧˧ tʰɨ̰ʔk˨˩ və̰ʔt˨˩
ɓəː˧˥ tʰɨ̰k˨˨ jə̰k˨˨
ɓəː˧˧ tʰɨk˨˩˨ jək˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəː˧˥ tʰɨk˨˨ vət˨˨
ɓəː˧˥ tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨
ɓəː˧˥˧ tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨
Từ nguyên
Từ bơ + thực vật.
Danh từ
bơ thực vật
Loại bơ có nguồn gốc từ thực vật; loại bơ được chế biến từ dầu thực vật qua quá trình hydro hóa để làm thành dạng cứng hoặc dẻo và có thể đóng thành bánh.
Đồng nghĩa
ma-ga-rin
mác-ga-rin
Dịch
Tiếng Ả Rập: سمن نباتي (samn banātiyy) gđ
Tiếng Anh: margarine, marge, oleo (thông tục), oleomargarine
Tiếng Armenia: մարգարին (margarin)
Tiếng Ba Lan: margaryna gc
Tiếng Ba Tư: مارگارین (mârgârin)
Tiếng Iceland: smjörlíki gt
Tiếng Belarus: маргарын (marharýn) gđ
Tiếng Bồ Đào Nha: margarina gc
Tiếng Bulgari: маргарин (margarín) gđ
Tiếng Catalan: margarina gc
Tiếng Croatia: margarin
Tiếng Do Thái: מרגרינה
Tiếng Đức: Margarine gc
Tiếng Estonia: margariin
Tiếng Tây Frisia: margarine
Tiếng Gruzia: მარგარინი (margarini)
Tiếng Gujarat: માર્જરિન
Tiếng Hà Lan: margarine gđ
Tiếng Hindi: मार्जरीन (mārjarīn)
Tiếng Hungary: margarin
Tiếng Hy Lạp: μαργαρίνη (margaríni) gc
Tiếng Ido: margarino
Tiếng Indonesia: margarin
Tiếng Ireland: buíoc
Tiếng Java: margarin
Tiếng Kannada: ಮಾರ್ಗರೀನ್
Tiếng Kazakh: маргарин
Tiếng Latvia: margarīns gđ
Tiếng Litva: margarinas gđ
Tiếng Mã Lai: marjerin
Tiếng Macedoni: маргарин (margarin) gđ
Tiếng Na Uy (Bokmål): margarin gđ
Tiếng Na Uy (Nynorsk): margarin gđ
Tiếng Nga: маргарин (margarín) gđ
Tiếng Nhật: マーガリン (māgarin)
Tiếng Phần Lan: margariini
Tiếng Pháp: margarine gc
Tiếng Quan Thoại:
Chữ Hán giản thể: 植物黄油 (zhíwù huángyóu, thực vật hoàng du), 人造奶油 (rénzào nǎiyóu, nhân tạo nãi du), 麦淇淋 (màiqílín, mạch kỳ lâm), 玛琪琳 (mǎqílín, mã kỳ lâm), 马芝莲 (mǎzhīlián, mã chi liên), 植物牛油 (zhíwù niúyóu, thực vật ngưu du)
Chữ Hán phồn thể: 植物黃油 (zhíwù huángyóu, thực vật hoàng du), 人造奶油 (rénzào nǎiyóu, nhân tạo nãi du), 麥淇淋 (màiqílín, mạch kỳ lâm), 瑪琪琳 (mǎqílín, mã kỳ lâm), 馬芝蓮 (mǎzhīlián, mã chi liên), 植物牛油 (zhíwù niúyóu, thực vật ngưu du)
Tiếng Quảng Đông: 人造牛油 (rénzào niúyóu, nhân tạo ngưu du)
Quốc tế ngữ: margarino
Tiếng Rumani: margarină gc
Tiếng Séc: margarín
Tiếng Serbia-Croatia:
Chữ Latinh: margarin gđ
Chữ Kirin: маргарин gđ
Tiếng Slovak: margarín gđ
Tiếng Slovene: margarina gc
Tiếng Tây Ban Nha: margarina gc
Tiếng Thái: เนยเทียม (noie tiam)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: margarin
Tiếng Thụy Điển: margarin gt
Tiếng Triều Tiên: 마가린 (magarin)
Tiếng Ukraina: маргарин (marharýn) gđ
Tiếng Ý: margarina gc
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bơ_thực_vật&oldid=1806740” Thể loại:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lụcbơ thực vật3 ngôn ngữ (định nghĩa)Thêm đề tài