Bộ Tộc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bộ tộc
clan
thời đại của chế độ bộ tộc age of the clan system



Từ liên quan- bộ
- bộ ba
- bộ du
- bộ gà
- bộ hạ
- bộ hộ
- bộ lá
- bộ lễ
- bộ mã
- bộ số
- bộ sở
- bộ tứ
- bộ óc
- bộ đồ
- bộ bài
- bộ bảy
- bộ bốn
- bộ chữ
- bộ dơi
- bộ học
- bộ lạc
- bộ lại
- bộ lọc
- bộ máy
- bộ môn
- bộ mặt
- bộ nhị
- bộ nhớ
- bộ não
- bộ năm
- bộ nối
- bộ pin
- bộ sáu
- bộ sậu
- bộ tam
- bộ tám
- bộ tìm
- bộ tóc
- bộ tộc
- bộ đàm
- bộ đôi
- bộ đếm
- bộ đội
- bộ độn
- bộ binh
- bộ buồm
- bộ chân
- bộ chín
- bộ cánh
- bộ cộng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bộ Tộc In English
-
Glosbe - Bộ Tộc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
What Is The Translation Of "bộ Tộc" In English?
-
BỘ TỘC In English Translation - Tr-ex
-
Bộ Tộc In English
-
BỘ TỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Results For Bộ Tộc Translation From Vietnamese To English
-
Bộ Lạc In English. Bộ Lạc Meaning And Vietnamese To English ...
-
Tribal | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
Bộ Lạc - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Bộ Lạc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Bộ Lạc In English, Vietnamese English Dictionary - VocApp
-
Người Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bạn đang Sinh Sống Trên Vùng đất Của Bộ Tộc Thổ Dân Nào? - SBS
-
Của Bộ Lạc | EUdict | Vietnamese>English