Bò Tót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bò tót
* dtừ
gayal
như bò rừng
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bò tót
* noun
Gayal
Từ điển Việt Anh - VNE.
bò tót
wild ox
- bò
- bò u
- bò lê
- bò tơ
- bò xạ
- bò con
- bò cái
- bò cạp
- bò dái
- bò lạc
- bò lết
- bò non
- bò sát
- bò sữa
- bò tót
- bò vào
- bò đưc
- bò đực
- bò chao
- bò mộng
- bò rống
- bò rừng
- bò thần
- bò cailu
- bò chiêu
- bò thiến
- bò cái tơ
- bò lan ra
- bò vỗ béo
- bò đực con
- bò cạp nước
- bò lê bò la
- bò lổm ngổm
- bò một tuổi
- bò rừng cái
- bò rừng đực
- bò tây tạng
- bò cái jecxi
- bò la bò lết
- bò quằn quại
- bò đực thiến
- bò không sừng
- bò lan um tùm
- bò lê bò càng
- bò rừng bizon
- bò lan mặt đất
- bò ngoằn ngoèo
- bò rừng mã lai
- bò cái bất toàn
- bò nheo bò nhóc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Bò Tót Sang Tiếng Anh
-
Bò Tót Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Bò Tót In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Con Bò Tót Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Bò Tót - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Bò Tót – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bò Tót' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Con Trâu, Bò Tiếng Anh Là Gì – Tên Con Vật Bằng Tiếng Anh?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bò Tót' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Nhật
-
Bệnh Viêm Da Nổi Cục Trên Trâu Bò Là Gì, Nguy Hiểm Ra Sao?
-
Bullfighting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT _ Tra Cứu, Nắm Bắt Pháp Luật Việt Nam