Bullfighting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: bullfighting Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
bullfighting | * danh từ - trận đấu bò, trò đấu bò (ở Tây ban nha) |
English | Vietnamese |
bullfighting | trò đấu bò ; trận đấu bò tót ; |
bullfighting | trò đấu bò ; trận đấu bò tót ; |
English | English |
bullfighting; tauromachy | the activity at a bullfight |
English | Vietnamese |
bullfighter | * danh từ - người đấu bò |
bullfighting | * danh từ - trận đấu bò, trò đấu bò (ở Tây ban nha) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Từ Bò Tót Sang Tiếng Anh
-
Bò Tót Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Bò Tót In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bò Tót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Con Bò Tót Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Bò Tót - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Bò Tót – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bò Tót' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Con Trâu, Bò Tiếng Anh Là Gì – Tên Con Vật Bằng Tiếng Anh?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bò Tót' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Nhật
-
Bệnh Viêm Da Nổi Cục Trên Trâu Bò Là Gì, Nguy Hiểm Ra Sao?
-
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT _ Tra Cứu, Nắm Bắt Pháp Luật Việt Nam