Bố Trí - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bố trí" thành Tiếng Anh
lay, fix, arrange là các bản dịch hàng đầu của "bố trí" thành Tiếng Anh.
bố trí + Thêm bản dịch Thêm bố tríTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
lay
verbChúng ta phải bố trí một cái gì đó...
We got to lay something out, though.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
fix
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
arrange
verbTất cả đã được giấu và bố trí dọc đường đi.
It's all hidden and arranged along the route.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- disposition
- engineer
- frame
- layout
- post
- set
- settle
- stagger
- to set
- install
- lay out
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bố trí " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bố trí" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bố Trí Lại Tiếng Anh Là Gì
-
BỐ TRÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỐ TRÍ LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bố Trí Lại In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
BỐ TRÍ - Translation In English
-
BỐ TRÍ LẠI - Translation In English
-
"bố Trí Lại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bố Trí Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bố Trí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'bố Trí' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BỐ TRÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỐ TRÍ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "bố Trí" - Là Gì?
-
Chuyển đổi Giữa Các Ngôn Ngữ Bằng Thanh Ngôn Ngữ