Bờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bờ
* dtừ
shore, bank, edge, rim, limit, border
đến bến, lên bờ to go ashore at port
thành phố trên bờ biển a town on the seashore, a seaside town
hedge, fence, wall
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bờ
* noun
Shore, bank
đến bến, lên bờ: to go ashore at port
thành phố trên bờ biển: a town on the seashore, a seaside town
Hedge, fence, wall
Rim, edge
bờ xôi ruộng mật: fat and adequately watered fields
bên ấy bờ xôi ruộng mật, dễ đạt năng suất cao: there are fat and adequately watered fields over there, so a high yield is no problem
Từ điển Việt Anh - VNE.
bờ
shore, bank, fence, rim, edge, border, limit, side
- bờ
- bờ ao
- bờ bể
- bờ cỏ
- bờ hè
- bờ hồ
- bờ lu
- bờ vỡ
- bờ đê
- bờ bãi
- bờ bắc
- bờ bến
- bờ bụi
- bờ cõi
- bờ dốc
- bờ lũy
- bờ mẫu
- bờ phá
- bờ rào
- bờ rôm
- bờ sau
- bờ tre
- bờ vực
- bờ đất
- bờ đắp
- bờ biển
- bờ giậu
- bờ giốc
- bờ lưng
- bờ lạch
- bờ ngầm
- bờ sông
- bờ thửa
- bờ trân
- bờ vùng
- bờ giếng
- bờ miệng
- bờ ruộng
- bờ thành
- bờ trượt
- bờ đường
- bờ lu dông
- bờ nghiêng
- bờ vách đá
- bờ chìm ngập
- bờ miệng hầm
- bờ miệng giếng
- bờ vực tài chính
- bờ hứng gió thổi từ biển vào
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bờ Xôi Ruộng Mật Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Định Nghĩa Của Từ 'bờ Xôi Ruộng Mật' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bờ Xôi, Ruộng Mật Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Từ Bờ Xôi Ruộng Mật Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bờ Xôi Ruộng Mật - VnExpress
-
Từ Điển - Từ Bờ Xôi Ruộng Mật Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Bờ Xôi Ruộng Mật - Từ điển Việt
-
Bờ Xôi Ruộng Mật Chính Là Hồn Việt
-
Hạn Chế Tối đa đất Bờ Xôi Ruộng Mật Chuyển Thành Các Khu Công ...
-
Top 15 đất Bờ Xôi Ruộng Mật
-
Còn đâu “bờ Xôi, Ruộng Mật” - Báo Quân đội Nhân Dân
-
Nghiêm Ngặt Bảo Vệ “bờ Xôi, Ruộng Mật” - PLO
-
Nghĩa Của Từ Bờ Bằng Tiếng Anh
-
Kiểm Soát Nghiêm Ngặt Việc Chuyển đổi Diện Tích đất “bờ Xôi Ruộng ...