Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Sân Bay Trong Giao Tiếp - Du Học TMS

Khi muốn đi du lịch tại nước ngoài, bên cạnh việc chuẩn bị cho mình tư trang, hành lý thì các bạn cũng cần có sự chuẩn bị về ngôn ngữ để dễ dàng giao tiếp với nhân viên sân bay. Do đó, việc nắm trọn bộ từ vựng tiếng Anh sân bay trong giao tiếp sẽ giúp ích rất nhiều trong các chuyến đi của bạn. Cùng duhoctms.edu.vn khám phá ngay nhé!

Nội dung chính:

Toggle
  • 1. Bộ từ vựng tiếng Anh sân bay trong giao tiếp
  • 2. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhất tại sân bay
  • 3. Đoạn hội thoại giao tiếp mẫu tại sân bay
  • 4. Những câu nói tiếp viên hàng không hay sử dụng

1. Bộ từ vựng tiếng Anh sân bay trong giao tiếp

1.1. Từ vựng về vé máy bay và thủ tục tại sân bay

STTTừ vựngNghĩa từ vựng
1Ticketvé máy bay
2Book a ticketđặt vé
3One-way ticketvé một chiều
4Return/Round-trip ticketvé khứ hồi
5Economy classvé ghế hạng thường
6Business classvé ghế hạng thương gia
7Flightchuyến bay
8Departuregiờ khởi hành
9Arriveđiểm đến
10Passporthộ chiếu
11On timeđúng giờ
12Check inlàm thủ tục lên máy bay
13Boarding timegiờ lên máy bay
14Boarding passthẻ lên máy bay, được phát sau khi bạn check-in
15Customshải quan
16Gatecổng
17Departure loungephòng chờ bay
18Airlineshãng hàng không
19Seatghế ngồi đợi

1.2. Từ vựng về hành lý tại sân bay

từ vựng tiếng Anh sân bay trong giao tiếp
Bộ từ vựng tiếng Anh sân bay trong giao tiếp
STTTừ vựngNghĩa từ vựng
1Conveyor beltbăng chuyền
2Carry-on luggagehành lý xách tay
3Check-in baggagehành lý ký gửi
4Oversized baggage/Overweight baggagehành lý quá cỡ
5Fragilevật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)
6Liquidschất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)
7Trolleyxe đẩy

1.3. Một số từ vựng khác

STTTừ vựngNghĩa từ vựng
1Duty free shopcửa hàng miễn thuế (nơi bạn có thể mua sắm thoải mái trong khi đợi chuyển chuyến bay mà không lo về giá)
2Long-haul flightchuyến bay dài
3Stopover/layoverđiểm dừng
4Delaybị trễ, bị hoãn chuyến
5Runawayđường băng (nơi máy bay di chuyển)
6Take-offmáy bay cất cánh
7Landmáy bay hạ cánh

2. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhất tại sân bay

  • Passengers are reminded not to leave luggage unattended.

Xin quý khách lưu ý để hành lý ở bên mình.

  • How many pieces?

Có bao nhiêu kiện hành lý vậy ạ?

  • Place them on the scales please.

Xin quý khách hãy để hành lý lên cân

  • This one could go on as carry-on luggage if you like.

Đây là hành lý có thể xách tay nếu quý khách muốn.

  • Please make sure there are no sharp objects in your hand luggage.

Xin quý khách lưu ý không mang theo vật sắc nhọn trong hành lý xách tay.

  • Your boarding passes and your departure card. Please fill it out and hand it in at the Immigration desk.

Đây là tờ khai xuất cảnh và thẻ lên máy bay của quý khách. Xin quý khách hãy điền vào rồi nộp tại bàn xuất nhập cảnh.

  • May I have your passport, please?

Tôi có thể kiểm tra hộ chiếu của anh/chị được không?

  • May I see your ticket, please?

Anh/chị có thể cho tôi xem vé anh/chị đã đặt không?

  • Do you have an e-ticket?

Anh/chị có vé điện tử không?

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

  • Ticket please.

Xin cho mượn vé của anh/chị.

  • Is anybody traveling with you today?

Anh/chị có đi cùng với ai hôm nay không?

  • Is anybody else traveling with you?

Anh/chị có bay cùng ai không?

  • Are you checking any bags?

Anh/chị có cần ký gửi hành lý không?

  • How many bags are you checking?

Anh/chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?

  • Please place your bag on the scale.

Anh/chị làm ơn đặt hành lý lên cân.

từ vựng tiếng Anh sân bay trong giao tiếp
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhất tại sân bay

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng anh về trường học
  • Từ vựng tiếng anh về máy tính
  • Từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng không
  • Can you place your bag up here?

Anh/chị có thể đặt hành lý của mình lên đây không ạ?

  • Did you pack these bags yourself?

Anh/chị có tự tay đóng gói hành lý của mình không?

  • Is my flight on time?

Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?

  • There is a …-minute/hour delay

Anh/chị sẽ bị hoãn/bay muộn … phút/giờ

  • The flight will be delayed for … minutes/hours

Chuyến bay sẽ bị hoãn lại thêm … phút/giờ

  • I have a stopover in … Do I need to pick up my luggage there?

Tôi phải quá cảnh ở … Tôi có cần phải lấy hành lý của mình ở đó không?

  • Do I have to pick up my luggage during the layover/at the layover destination?

Tôi có phải lấy hành lý của mình trong thời gian quá cảnh/ở sân bay quá cảnh không?

  • Will my luggage go straight through?

Hành lý của tôi có tới thẳng điểm cuối không?

  • Please mark this bag as ‘fragile’.

Xin giúp tôi đánh dấu hành lý này là hàng dễ vỡ.

  • Would you like an aisle seat or a window?

Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi?

  • Do you prefer windows or an aisle?

Anh/chị muốn ghế gần cửa sổ hay lối đi?

  • What seat would you like?

Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi nào?

  • We do not have any aisle seats/window seats remaining.

Chúng tôi không còn ghế nào cạnh lối đi/cạnh cửa sổ nữa.

  • Is a … seat ok or would you prefer a … seat?

Chỗ ngồi ở … có ổn không, hay anh/chị muốn chỗ ngồi …?

  • Do you have a seat next to the emergency exit?

Bạn còn chỗ ngồi nào ở bên cạnh cửa thoát hiểm không?

  • Can I have a seat closest to the emergency exit?

Tôi có thể chọn chỗ ngồi gần nhất với cửa thoát hiểm được không?

  • Can I have a seat near the emergency exit?

Tôi có thể chọn ghế gần cửa thoát hiểm được không?

  • Here are your boarding passes.

Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị.

  • This is your boarding pass.

Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị.

  • Your gate number is …

Cửa ra máy bay của anh/chị là cửa số …

  • Your flight leaves from the gate …

Máy bay của anh/chị sẽ ở cửa số …

  • Your flight will start/begin boarding at …

Chuyến bay của anh/chị sẽ bắt đầu mời hành khách lên lúc …

  • You can start boarding the plane from …

Anh/chị có thể bắt đầu lên máy bay từ …

  • Your seat number is …

Số ghế của anh/chị là…

3. Đoạn hội thoại giao tiếp mẫu tại sân bay

Để dễ hình dung và ứng dụng các từ vựng tiếng Anh sân bay trong giao tiếp, hãy cùng tham khảo một số cuộc đàm thoại ngay bên dưới nhé!

3.1.Hội thoại giữa nhân viên làm thủ tục (NV) và hành khách (HK)

NV: Good afternoon! Where are you flying today?

(Chào anh, anh định bay đến đâu nhỉ?)

HK: Los Angeles.

(Thành phố Los Angeles.)

NV: May I have your ticket, please?

(Cho phép tôi xem vé của anh nhé?)

HK: Here you go.

(Được chứ.)

NV: Are you checking any bags?

(Anh có gởi hành lý không?)

HK: Just one.

(Chỉ 1 túi này thôi.)

NV: Okay, please place your bag on the scale.

(Anh để giúp hành lý lên bàn cân nhé.)

HK: Well, I have a stopover in Chicago. Do I need to pick up my luggage there?

(Chuyến bay của tôi có dừng 1 chặng ở Chicago. Không biết tôi có phải lấy hành lý ra ở đó không?)

từ vựng tiếng Anh sân bay trong giao tiếp
Hội thoại giữa nhân viên làm thủ tục (NV) và hành khách (HK)

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng anh về chủ đề du lịch
  • Từ vựng tiếng anh về bệnh viện
  • Từ vựng tiếng anh chuyên ngành in ấn

NV: No, it’ll go straight to Los Angeles. Here’s your boarding pass. Your flight leaves gate 15 and it’ll begin boarding at 03:20. Your seat number is 26 E.

(Không, hành lý sẽ được chuyển thẳng đến Los Angeles. Đây là thẻ lên máy bay của anh. Chuyến bay của anh sẽ khởi hành ở cửa số 15, giờ lên máy bay là 03:20. Ghế của anh là ghế 26 E.)

HK: Thanks.

(Cảm ơn.)

3.2. Hội thoại giữa nhân viên an ninh và hành khách

AN: Please lay your bags flat on the conveyor belt, and put your mobile phone and all electronic devices in the bin.

(Vui lòng đặt túi nằm phẳng trên băng chuyền và đặt điện thoại di động cũng như tất cả thiết bị điện tử vào khay.)

HK: Do I need to take my laptop out of the bag?

(Tôi có cần bỏ laptop ra khỏi giỏ?)

AN: Yes, you do. Please take off your jacket, too.

(Có chị nhé và cởi cả áo khoác nữa.)

AN: Please step back. Do you have anything in your pocket – keý, cell phone, loose change?

(Vui lòng đứng lùi lại. Chị có còn để gì trong túi như chìa khóa, điện thoại hay tiền xu lẻ?)

HK: I don’t think so. Let me try taking off my belt. (Tôi không nghĩ vậy. Để tôi bỏ thắt lưng ra xem sao nhé.)

AN: Okay, come on through.

(Ổn rồi, mời chị qua.)

HK: Thank you.

(Cảm ơn.)

3.3. Đoạn hội thoại với tiếp viên hàng không

Ask for blanket – Mượn chăn ấm

Bạn: Could I get another blanket, please? I’m a little cold.

(Có thể cho tôi mượn thêm cái chăn không? Tôi thấy hơi lạnh.)

TV: Sure. Would you like to have one or two?

(Được chứ. Anh cần một hay hai cái?)

Bạn: I think one will be enough.

(Một cái là được rồi.)

TV: Alright. Would you like anything else?

(Anh còn cần thêm gì nữa không?)

Bạn: No, that’ll be all. Thank you.

(Không. Tôi cần có vậy thôi. Cảm ơn.)

TV: You’re welcome. I’ll be right back with your blanket.

(Không có gì đâu anh nhé. Em sẽ mang chăn đến cho anh ngay.)

What’s the flight schedule? – Hỏi lịch bay

Bạn: Excuse me, how long will it take to reach Seattle?

(Xin lỗi cho hỏi bao lâu nữa thì đến Seattle?)

TV: It’s a long journey. We still have 5 hours before landing.

(Chuyến bay này khá dài. Cũng phải 5 tiếng nữa chúng ta mới hạ cánh.)

Bạn: Will there be any snacks before we land?

(Máy bay có phục vụ bữa ăn nào trước khi hạ cánh nữa không?)

TV: Yes, another meal will be served in 2 hours, but I can get you a small snack now, if you like.

(Có chứ, 2 tiếng nữa sẽ có thêm 1 bữa ăn nữa được dọn lên, nhưng nếu chị cần thì em có thể lấy cho chị vài món ăn nhẹ ngay bây giờ.)

Bạn: Yes, that would be great. – Được vậy thì tốt quá.

TV: No problem. I’ll be back in a moment with your snack.

(Không có gì đâu chị. Em sẽ mang thức ăn nhẹ đến ngay nhé.)

Asking for a Drink – Xin thêm nước uống

Bạn: Can I get something to drink, please?

(Tôi có thể uống thêm chút gì không?)

TV: Sure. Staying hydrated is important on these long flights. What would you like to drink?

(Được chứ, uống nước rất tốt cho những chuyến bay dài. Anh muốn dùng nước gì?)

Bạn: I’d like some apple juice if you have it.

(Nếu chị có nước ép táo thì cho tôi một ly.)

TV: Yes, we do. Would you like to have ice in it?

(Em có nước ép táo. Anh muốn dùng với đá không?)

Bạn: No, it’s already quite cold here. Just get me a plain glass of juice.

(Không cần đâu, tôi thấy khá lạnh rồi. Cho tôi một ly nước ép không đá.)

TV: Sure. Just give me a moment. I’ll be right back with it.

(Anh chờ em tý nhé, em sẽ đem nước ép táo đến cho anh.)

Asking for a Pen – Mượn bút viết

từ vựng tiếng Anh sân bay trong giao tiếp
Đoạn hội thoại với tiếp viên hàng không

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thú y
  • Tiếng anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế
  • 600 từ vựng toeic song ngữ

TV: Here’s an arrival card for immigration ma’am.

(Gởi chị tờ khai nhập cảnh.)

Bạn: Thanks, and I also need a pen. Could you lend me one, please?

(Cảm ơn, tôi cũng cần bút nữa. Chị cho tôi mượn được không?)

TV: Another cabin crew member will be bringing pens around in a moment.

(Một tiếp viên khác sẽ phát bút cho chị sau nhé.)

Bạn: That’s good. I need to fill out this immigration form before we land.

(Vậy tốt rồi. Tôi cần điền tờ khai nhập cảnh này trước khi chúng ta hạ cánh.)

TV: Remember it should be filled out using black ink. Someone will bring you a pen shortly.

(Chị nhớ điền thông tin bằng mực đen nhé. Một lát nữa sẽ có tiếp viên đem bút cho chị nha.)

Bạn: Thanks a lot.

(Cảm ơn rất nhiều.)

A: Good morning. May I help you?

(Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

B: Good morning. I want to buy tickets to LA

(Chào buổi sáng. Tôi muốn mua vé đến L.A)

A: Please wait a moment for me to check.

Sir, there are 2 flights to LA today at 10:00 am and 3:00 pm. When do you want to go?

(Làm ơn chờ một chút để tôi kiểm tra.

Thưa anh, có 2 chuyến bay đến L.A trong ngày hôm nay vào lúc 10:00 sáng và 3:00 chiều. Anh muốn đi vào thời gian nào?)

B: Please let me go at 10:00 am

(Hãy cho tôi đi lúc 10:00 sáng)

A: Are you going alone or many people?

(Anh đi một mình hay nhiều người?)

B: Alone

(Một mình)

A: Ok. There are 2 types of tickets: Business class tickets cost 3 million / 1 ticket, tickets are usually 1 million / 1 ticket. What kind do you want to buy?

(Ok. Có 2 loại vé: Vé hạng thương gia giá 3 triệu/ 1 vé, vé thường là 1 triệu/ 1 vé. Anh muốn mua loại nào?)

B: I want a business class ticket.

(Tôi muốn vé hạng thương gia)

A: Please wait a moment… This is your ticket

(Xin chờ một chút… Đây là vé của anh)

B: Thanks!

Cảm ơn

3.4. Đoạn hội thoại cơ bản tại sân bay – Mẫu 4

Agent: Welcome. May I see your ticket and passport please?

Passenger: Here you are.

Agent: Are you traveling alone or with anyone else?

Passenger: I’m traveling alone.

Agent: Are you checking in any bags?

Passenger: Only this one. (Hành khách: Chỉ một kiện này thôi.)

Agent: Please place your bag here.

Agent: Thank you. Would you prefer a window seat or an aisle seat?

Passenger: I would like a window seat, please.

Agent: OK. So here is your boarding pass. The gate number is 14 and your flight will start boarding from 3:00 PM. Your seat number is 12B.

Passenger: Thank you.

Agent: You’re welcome.

3.5. Đoạn hội thoại cơ bản tại sân bay – Mẫu 5

Agent: Please lay your bags flat on the conveyor belt, and use the bins for small objects.

Passenger: Do I need to take my laptop out of the bag?

Agent: Yes, you do. Take off your hat and your shoes, too.

(he walks through the metal detector)

[BEEP BEEP BEEP BEEP]

Agent: Please step back. Do you have anything in your pockets – keys, cell phone, loose change?

Passenger: I don’t think so. Let me try taking off my belt.

Agent: Okay, come on through.

(he goes through the metal detector again)

Agent: You’re all set! Have a nice flight.

3.6. Mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay 6

Amit: Hello, HIC travel agency, how may I help you?

Hugo: Hello, I would like to book return tickets to New York, please !

Amit: Ok. There is Vietnam Airline and American Airway. Which one do you prefer?

Hugo: I prefer Vietnam Airline. It makes me feel more comfortable.

Amit: Ok, let me check. May I please have your name?

Hugo: Sure! My name is Hugo and my wife’s name is Hoa. Also, Could I book a vegetarian meal for the flight please.

3.7. Mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay 7

Amit: I’m going to London.

Hugo: Good choice.

Amit: I’m leaving next Thursday.

Hugo: There’re usually more flights on Friday.

Amit: Great. I’d like single ticket on Friday.

Hugo: Ok. Here you are.

Amit: Thank you. Oh, I would like to go first class.

Hugo: First class is usually booked up.

4. Những câu nói tiếp viên hàng không hay sử dụng

từ vựng tiếng Anh sân bay trong giao tiếp
Những câu nói tiếp viên hàng không hay sử dụng

4.1. Welcome (bắt đầu chuyến bay)

Ladies and gentlemen, welcome onboard Vietnam Airlines flight 6A2 from New York to Paris. Please fasten your seat belts and secure all baggage underneath your seat or in the overhead lockers. And make sure your seats and table trays are in the upright position.

Chào mừng quý khách đến với hãng hàng không Vietnam Airlines chuyến bay 6A2 khởi hành từ New York tới Paris. Xin vui lòng thắt chặt dây an toàn và kiểm tra hành lý phía dưới chỗ ngồi hoặc ngăn để hành lý phía trên. Quý khách vui lòng gấp gọn bàn ăn và điều chỉnh ghế ngồi thẳng đứng.

Please turn off all personal electronic devices, including laptops and mobile phones. We’d also like to remind you that smoking is prohibited for the duration of the flight. Thank you for choosing Vietnam Airlines. Enjoy your flight.

Vui lòng tắt các thiết bị điện tử, bao gồm máy tính xách tay và điện thoại di động. Xin quý khách vui lòng lưu ý, hút thuốc sẽ bị cấm trong suốt cả chuyến bay. Cảm ơn quý khách đã lựa chọn Vietnam Airlines. Chúc quý khách có một chuyến bay tốt đẹp.

4.2. During the flight (trong chuyến bay)

Ladies and gentlemen, the captain has turned off the Fasten Seat Belt sign, and you may now move around the cabin. However, we recommend you keep your seat belt fastened in case of any unexpected turbulence.

Thưa quý khách, phi cơ trưởng đã tắt tín hiệu cài dây an toàn, và bây giờ quý khách có thể đi lại trên máy bay. Tuy nhiên, vì sự an toàn của quý khách, xin vui lòng giữ dây an toàn thắt chặt trong trường hợp có biến động bất ngờ.

4.3. Landing (kết thúc chuyến bay)

Good afternoon ladies and gentlemen and welcome to Paris. We’ve just landed at Charles de Gaulle Airport where the local time is fifteen minutes past three in the afternoon. The temperature outside is 25 degrees Celsius.

Kính chào quý khách và chào mừng quý khách đến với Paris. Chúng ta vừa hạ cánh xuống sân bay Charles de Gaulle, giờ địa phương là 3 giờ 15 phút chiều. Nhiệt độ ngoài trời là 25 độ C.

For your safety please remain seated with your seat belt fastened until the plane has come to a complete stop and the seat belt sign has been switched off! Before leaving, please ensure that you have all of your personal belongings with you.

Vì sự an toàn của quý khách, xin quý khách vui lòng giữ nguyên vị trí, thắt chặt dây an toàn cho đến khi máy bay của chúng ta dừng hẳn và tín hiệu cài dây an toàn tắt. Xin quý khách vui lòng kiểm tra hành lý trước khi rời máy bay.

On behalf of Vietnam Airlines and the entire crew, we’d like to thank you for joining us and we look forward to seeing you onboard again in the near future. Have a nice day!

Thay mặt cho hãng hàng không Vietnam Airlines và toàn thể phi hành đoàn, xin cảm ơn quý khách đã bay cùng chúng tôi và hẹn gặp lại quý khách trong thời gian tới. Chúc quý khách một ngày tốt đẹp.

Với bộ từ vựng Tiếng Anh sân bay trong giao tiếp mà duhoctms.edu.vn giới thiệu trong bài viết này, các bạn có thể “yên tâm” xách balo khởi hành chuyến đi của mình đến bất kỳ nơi đâu trên thế giới một cách thật tự tin rồi đấy. Hãy lưu lại để mang ra sử dụng khi cần bạn nhé.

Từ khóa » Học Tiếng Anh Về Sân Bay