Bỏ Túi 100+ Từ Vựng Chuyên Ngành Nông Nghiệp Tiếng Nhật

Ngày nay, với nhu cầu du học tại Nhật Bản ngày càng cao, các thực tập sinh Việt Nam sang làm việc theo ngành nông nghiệp, hy vọng rằng nhóm từ vựng cơ bản này phần nào giúp các bạn mau chóng quen với công việc cũng như dễ dàng giao tiếp hơn với người Nhật. Cùng Công ty CP dịch thuật Miền Trung MIDtrans tham khảo để tổng hợp từ vựng trong bài viết dưới đây nhé!

tu-vung-chuyen-nganh-nong-nghiep-tieng-nhat

Từ vựng chuyên ngành nông nghiệp tiếng Nhật

Tiếng Nhật Hiragana Tiếng Việt
農業 のうぎょう Nông nghiệp
農家 のうか Nhà nông
農民 のうみん Người làm nông
植物 しょくぶつ Cây cối
熱帯植物 ねったいしょくぶつ Cây cối nhiệt đới
植物園 しょくべつえん Vườn thực vật
植物学 しょくぶつがく Thực vật học

tu-vung-chuyen-nganh-nong-nghiep-tieng-nhat

植物採集 しょくぶつさいしゅう Sưu tầm mẫu thực vật
植物性油 しょくぶつせいゆ Tinh dầu thực vật
植物標本 しょくぶつひょうほん Tiêu bản thực vật
くさ Cỏ
牧草 ぼくそう Đồng cỏ gia súc
草の葉 くさのは Lá cỏ
草を刈る くさをかる Cắt cỏ
牧草地 ぼくそうち Đồng cỏ gia súc
庭の草を取る にわのくさをとる Cắt cỏ trong vườn

tu-vung-chuyen-nganh-nong-nghiep-tieng-nhat

芝生 しばふ Cỏ
芝生を刈る しばふをかる Cắt cỏ
植える うえる Trồng
栽培 さいばい Trồng trọt
たね Hạt
種をまく たねをまく Reo hạt
Búp mầm chồi
芽が出る めがでる Nảy mầm

tu-vung-chuyen-nganh-nong-nghiep-tieng-nhat

若芽 わかめ Chồi non
新芽 しんめ Chồi mới
Rễ
挿し木 さしき Cây ghép
かぶ Gốc cây
くき Cuống, cọng
えだ Cành cây
枯れ枝をおろす かれえだをおろす Tỉa cành khô
つる Dây leo

tu-vung-chuyen-nganh-nong-nghiep-tieng-nhat

Lá cây
若葉 わかば Lá non
青葉 あおば Lá xanh
紅葉 こうよう Lá đỏ lá vàng
落ち葉 おちば Lá rụng
朽葉 くちば Lá mục
枯れ葉 かれは Lá khô
つぼみ Nụ
蕾が出る つぼみがでる Ra nụ

tu-vung-chuyen-nganh-nong-nghiep-tieng-nhat

とげ Gai
Quả
実がなる みがなる Ra quả
なえ Mạ, cây giống
苗木 なえぎ Cây giống, cây con
Cây
木を切る きをきる Cắt cây
木に登る きにのぼる Trèo cây
木を植える きをうえる Trồng cây

tu-vung-chuyen-nganh-nong-nghiep-tieng-nhat

みき Thân cây
樹皮 じゅひ Vỏ cây
樹皮をはぐ じゅひをはぐ Lột vỏ cây
常緑樹 じょうりょくじゅ Cây lá xanh quanh năm
老木 ろうぼく Cây già
稲穂 いなほ Đòng (lúa)
稲穂が出る いなほがでる Lúa trổ đòng
野菜 やさい Rau

tu-vung-chuyen-nganh-nong-nghiep-tieng-nhat

生野菜 なまやさい Rau tươi
野菜畑 やさいはたけ Vườn rau, ruộng rau
はたけ Ruộng
水耕栽培 すいこうさいばい Trồng cây thủy canh
温室栽培 おんしつさいばい Trồng cây trong nhà
芽生え めばえ Nảy mầm
芽吹く めぶく Mọc mầm
根付く ねづく Ra rễ

tu-vung-chuyen-nganh-nong-nghiep-tieng-nhat

根が生える ねがはえる Ra rễ mọc rễ
咲く さく Nở hoa
実る みのる Ra trái
完熟 かんじゅく Chín
半熟 はんじゅく Ương
生える はえる Mọc
野生植物 やせいしょくぶつ Cay dại
野原 のはら Cánh đồng

tu-vung-chuyen-nganh-nong-nghiep-tieng-nhat

草深い くさぶかい Cỏ rậm rạp
茂る しげる Mọc rậm rạp
はやし Rừng
もり Rừng
雑木林 ぞうきばやし Rừng cây tạp
密林 みつりん Rừng rậm
茂み しげみ Bụi rậm
枯れる かれる Héo

tu-vung-chuyen-nganh-nong-nghiep-tieng-nhat

枯れた葉 かれたば Lá khô
農地 のうち Đất nông nghiệp
農業用水 のうぎょうようすい Nước dùng cho nông nghiệp
Ruộng
田圃 たんぼ Ruộng lúa
水田 すいでん Ruộng nước
田畑 たはた Ruộng
田園 でんえん Ruộng vườn
肥料 ひりょう Phân bón

tu-vung-chuyen-nganh-nong-nghiep-tieng-nhat

化成肥料 かせいひりょう Phân bón hóa học
家畜ふん堆肥 かちくふんたいひ Phân bón từ phân động vật (bò lơn cừu..)
有機質肥料 ゆうきしつひりょう Phân bón hữu cơ
病害虫 びょうがいちゅう Côn trùng gây bệnh
農薬 のうやく Thuốc trừ sâu
殺菌剤 さっきんざい Thuốc diệt sâu khuẩn
殺虫剤 さっちゅうざい Thuốc diệt côn trùng
除草剤 じょそうざい Thuốc diệt cỏ

tu-vung-chuyen-nganh-nong-nghiep-tieng-nhat

Từ khóa » Trồng Trọt Tiếng Nhật