Trồng Trọt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ trồng trọt tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | trồng trọt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trồng trọt | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
trồng trọt tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trồng trọt trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trồng trọt tiếng Nhật nghĩa là gì.
- うえる - 「植える」 * v - つくる - 「造る」 - はやす - 「生やす」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "trồng trọt" trong tiếng Nhật
- - Ở vùng này người ta trồng loại rau gì vậy?:当地ではどんな野菜を造りますか.
- - người khôn ngoan đeo sừng trước ngực, kẻ ngu dốt trồng nó trên trán.:賢い者は角を胸に生やすが、愚か者は額に生やす。
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trồng trọt trong tiếng Nhật
- うえる - 「植える」 * v - つくる - 「造る」 - はやす - 「生やす」Ví dụ cách sử dụng từ "trồng trọt" trong tiếng Nhật- Ở vùng này người ta trồng loại rau gì vậy?:当地ではどんな野菜を造りますか., - người khôn ngoan đeo sừng trước ngực, kẻ ngu dốt trồng nó trên trán.:賢い者は角を胸に生やすが、愚か者は額に生やす。,
Đây là cách dùng trồng trọt tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trồng trọt trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới trồng trọt
- người lao động tiếng Nhật là gì?
- nhếch nhác như bà già tiếng Nhật là gì?
- thuần nhất tiếng Nhật là gì?
- trơ trẽn tiếng Nhật là gì?
- sự nằm ngửa tiếng Nhật là gì?
- sự song hôn tiếng Nhật là gì?
- đau bụng tiếng Nhật là gì?
- làm màu mỡ tiếng Nhật là gì?
- sự thích học tiếng Nhật là gì?
- bộ thủy lợi tiếng Nhật là gì?
- gãy xương tiếng Nhật là gì?
- bao bọc tiếng Nhật là gì?
- nhớ mang máng tiếng Nhật là gì?
- vải thô dệt từ lanh hay đay tiếng Nhật là gì?
- nước Chi lê tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Trồng Trọt Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Trồng Trọt - SGV
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP-TRỒNG ...
-
Từ Vựng _ Trồng Trọt - Học Tiếng Nhật Trực Tuyến-trường Việt Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Trồng Trọt
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Nông Nghiệp Trồng Trọt
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cây Cối - Trồng Trọt
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Ngành Nông Nghiệp đầy đủ Nhất - Đài Loan
-
Trồng Trọt, Tất Nhiên, Sợ Rằng, E Rằng Có Khả Năng Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Trồng Trọt
-
Bỏ Túi 100+ Từ Vựng Chuyên Ngành Nông Nghiệp Tiếng Nhật
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Nông Nghiệp
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH NÔNG NGHIỆP - Ajisai Edu