Bỏ Túi Ngay Cách Phát âm R Trong Tiếng Anh để Giao Tiếp Thành Thạo
Có thể bạn quan tâm
Cách phát âm R trong tiếng Anh ra sao? Có bao nhiêu cách phát âm chữ R trong tiếng Anh. Có trường hợp ngoại lệ nào không tuân theo nguyên tắc hay không? Cùng bacsiielts khám phá ngay những cách phát âm chữ R trong tiếng Anh bạn nhé!
Nguyên tắc phát âm chữ R trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh chữ R chỉ có một cách phát âm là /r/ cho dù viết chỉ với một chữ R hay hai chữ R liền nhau (RR).
Một lưu ý nhỏ dành cho bạn đọc chính là chữ R trong tiếng Anh giọng Mỹ khi đi theo sau các nguyên âm thì được phát âm khá rõ. Ngược lại trong tiếng Anh giọng Anh thì chữ R theo sau các nguyên âm thông thường không được phát âm rõ thành /r/ thay vào đó là xu hướng biến thành âm /ə/.
Chẳng hạn chữ There, giọng Anh – Mỹ sẽ nói là /ðer/, trong khi giọng Anh – Anh phát âm là /ðeə/.
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn × Đăng ký thành côngXem thêm bài viết nổi bật:
Thành thạo cách phát âm a: e và ae trong tích tắc
Có bao nhiêu cách phát âm J trong tiếng Anh?
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Những trường hợp phát âm chữ R trong tiếng Anh
Chữ R có 3 cách kết hợp với những chữ cái khác trong tiếng Anh:
Thông thường chữ R được phát âm là /r/:
- cry /kraɪ/ (v) khóc
- drum /drʌm/ (n) cái trống
- dry /draɪ/ (v) làm khô
- rabbit /ˈræbɪt/ (n) con thỏ
- rabble /ˈræbl ̩/ (n) đám người lộn xộn
- raccoon /rækˈuːn/ (n) gấu trúc Mỹ
- race /reɪs/ (n) cuộc đua
- rack /ræk/ (n) giá để đồ
- racketeer /ˌrækəˈtɪr/ (n) kẻ tống tiền
- railway /ˈreɪlweɪ/ (n) đường sắt
- ramble /ˈræmbl ̩/ (n) cuộc dạo chơi
- reaction /riˈækʃən/ (n) phản ứng
- really /ˈrɪ:əli/ (adv) thực sự
- register /ˈredʒɪstər/ (v) đăng ký
- right /raɪt/ (adj) đúng
- road /rəʊd/ (n) con đường
- roar/rɔːr/ (v) gầm
- rocket /ˈrɑːkɪt/ (n) tên lửa
- rude /ruːd/ (adj) thô lỗ
- run /rʌn/ (v) chạy
Hai chữ RR đứng sát nhau vẫn được phát âm là /r/:
- arraign /əˈreɪn/ (v) buộc tội, tố cáo
- arrange /əˈreɪndʒ/ (v) sắp xếp
- arrest /əˈrest/ (v) bắt giữ
- arrive /əˈraɪv/ (v) đến
- arrow /ˈerəʊ/ (n) mũi tên
- barrel /ˈbærəl/ (n) cái thùng
- barren /ˈbærən/ (adj) cằn cỗi
- borrow /ˈbɑːrəʊ/ (v) mượn
- carriage /ˈkerɪdʒ/ (n) xe ngựa
- cherry /ˈtʃeri/ (n) quả cherry
- correct /kəˈrekt/ (adj) đúng
- corrosion /kəˈrəʊʒən/ (n) sự xói mòn
- derrick /ˈderɪk/ (n) cần trục to
- embarrass /ɪmˈberəs/ (v) làm cho bối rối
- ferry /ˈferi/ (n) phà
- Jerry /ˈdʒeri/ (n) tên người
- lorry /ˈlɔːri/ (n) xe tải
- marry /ˈmeri/ (v) kết hôn
- merry /ˈmeri/ (adj) vui vẻ
- narrative /ˈnærətɪv/ (n) bài tường thuật
Trong trường hợp chữ R được theo sau bởi một phụ âm hay nguyên âm e câm hoặc có thể khi chữ R đứng cuối từ thì ta phát âm là /r/. Đặc biệt là với giọng Anh – Mỹ, thường chữ R trong trường hợp này được phát âm rất rõ ràng.
- airport /ˈerpɔːrt/ (n) sân bay
- beer /bɪr/ (n) bia
- depart /dɪˈpɑːrt/ (v) khởi hành
- four /fɔːr/ (n) số bốn
- more /mɔːr/ (adv) hơn nữa
- order /ˈɔːrdər/ (v) gọi món ăn
- storm /stɔːrm/ (n) cơn bão
- supermarket /ˈsuːpərˌmɑːrkɪt/ (n) siêu thị
- sure /ʃʊr/ (adj) chắc chắn
- worse /wɜːrs/ (adv) tồi hơn
Tuy nhiên vẫn tồn tại trường hợp ngoại lệ: thawing/θɑːriŋ/ sự tan băng tuyết
Có thể bạn quan tâm:
10 phút làm chủ cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ trong tiếng Anh
Cách dạy phát âm tiếng Anh-làm thế nào đạt kết quả tốt nhất?
Như vậy chỉ có duy nhất một cách phát âm R trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết trên bạn sẽ không gặp khó khăn mỗi khi phát âm chữ R trong tiếng Anh nữa bạn nhé!
Bạn có thể ghé thăm Thư viện IELTS Speaking để khám phá thêm kiến thức nhé!
Từ khóa » Tiếng Anh Phát âm R
-
Chữ R Với Cách Phát âm Duy Nhất - VnExpress
-
Bài 38 Phụ âm /r/ [Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản #1] - YouTube
-
Cách Phát âm "r" Tiếng Anh - Pronunciation
-
Cách Phát âm /r/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Phát âm R Trong Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Chữ R Trong Tiếng Anh
-
Bài 44 - Consonant /r/ (Phụ âm /r/) » Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản
-
Cách Phát âm Chữ R Chuẩn Và đầy đủ Nhất - Tiếng Anh Cấp Tốc
-
3 CÁCH PHÁT ÂM CHỮ R CỰC ĐƠN GIẢN TRONG TIẾNG ANH IPA
-
R, R | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Chữ R Trong Tiếng Anh - Alokiddy
-
Học Phát âm | Phần 1: Phụ âm / R / Và / W / | VOCA.VN
-
Hướng Dẫn Cách Phát âm Tiếng Anh | Phụ âm /r/ | Consonants /r
-
Cách Phát âm R Trong Tiếng Việt Chuẩn Phổ Thông - Monkey