Cách Phát âm Chữ R Trong Tiếng Anh - Alokiddy

  • - Hướng dẫn đọc bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế
  • - Cách phát âm nguyên âm dài U (/u:/) trong tiếng Anh
  • - Cách phát âm chữ H trong tiếng Anh

Để giúp các bạn và các em nhỏ học phát âm chữ R trong tiếng Anh hiệu quả, Alokiddy sẽ hướng dẫn các bạn và các em những cách phát âm cũng như dấu hiệu nhận biết của âm này trong tiếng Anh. Khi học phát âm tiếng Anh phụ âm này, các em học sinh học tiếng Anh lớp 2, tiếng Anh lớp 3 trở lên hoàn toàn có thể học hiệu quả.

Cách phát âm chữ R trong tiếng Anh

Khi học phát âm tiếng Anh phu âm này các bạn và các em cần chú ý những điểm sau đây:

-Ký hiệu quốc tế: /r/

-Cách phát âm: Khi phát âm các bạn cần cong lưỡi lên để tạo nên một khoảng trống ở giữa miệng nhưng lưỡi không chạm tới chân răng trên. Nâng cao vòm ngạc mềm để luồng hơi có thể thoát ra giữa đầu lưỡi và ngạc mà không tạo thành âm xát.

Ví dụ:

-red /red/: đỏ

-rare /reə(r)/: hiếm có

-right /raɪt/: đúng, bên phải

-wrong /rɒŋ/: sai

-sorry /ˈsɒri/: xin lỗi

-arrange /əˈreɪndʒ/: sắp xếp

-road /rəʊd/: con đường

-fry /fraɪ/: dán, chiên

-grass /grɑːs/: cỏ

-raise /reɪz/: nâng, giơ lên

-crack /kræk/: bẻ khóa

-rich /rɪtʃ/: giàu có

-very /ˈveri/: rất

-pretty /ˈprɪti/: xinh đẹp

-proud /praʊd/: kiêu hãnh, tự đắc

-parents /ˈpɛərənts/: cha mẹ

-everybody /ˈevriˌbɒdi/: mọi người, mỗi người

-restaurant /ˈrestrɒnt/: nhà hàng

-marry /ˈmæri/: cưới, kết hôn

Dấu hiệu nhận biết phát âm chữ R trong tiếng Anh

Khi học phát âm tiếng Anh chữ R nói riêng và học phát âm tiếng Anh nói chung các bạn và các em cần chú ý đến các dấu hiệu nhận biết của âm. Đối với phụ âm R thì dấu hiệu nhận biết của phụ âm này không có quá nhiều, vì vậy đây là một trong số những phụ âm khá dễ học.

-Chữ R được phát âm là /r/

Ví dụ:

cry /kraɪ/ (v) khóc

drum /drʌm/ (n) cái trống

dry /draɪ/ (v) làm khô

rabbit /ˈræbɪt/ (n) con thỏ

rabble /ˈræbl ̩/ (n) đám người lộn xộn

raccoon /rækˈuːn/ (n) gấu trúc Mỹ

race /reɪs/ (n) cuộc đua

rack /ræk/ (n) giá để đồ

racketeer /ˌrækəˈtɪr/ (n) kẻ tống tiền

railway /ˈreɪlweɪ/ (n) đường sắt

ramble /ˈræmbl ̩/ (n) cuộc dạo chơi

reaction /riˈækʃən/ (n) phản ứng

really /ˈrɪ:əli/ (adv) thực sự

register /ˈredʒɪstər/ (v) đăng ký

-Hai chữ RR cũng được phát âm là /r/

Ví dụ:

arraign /əˈreɪn/ (v): buộc tội, tố cáo

arrange /əˈreɪndʒ/ (v): sắp xếp

arrest /əˈrest/ (v): bắt giữ

arrive /əˈraɪv/ (v): đến

arrow /ˈerəʊ/ (n): mũi tên

barrel /ˈbærəl/ (n): cái thùng

barren /ˈbærən/ (adj): cằn cỗi

borrow /ˈbɑːrəʊ/ (v): mượn

carriage /ˈkerɪdʒ/ (n): xe ngựa

cherry /ˈtʃeri/ (n): quả cherry

-Chữ R đứng cuối cũng được phát âm à /r/

Ví dụ:

airport /ˈerpɔːrt/ (n): sân bay

beer /bɪr/ (n): bia

depart /dɪˈpɑːrt/ (v): khởi hành

four /fɔːr/ (n): số bốn

more /mɔːr/ (adv): hơn nữa

order /ˈɔːrdər/ (v): gọi món ăn

storm /stɔːrm/ (n): cơn bão

supermarket /ˈsuːpərˌmɑːrkɪt/ (n): siêu thị

sure /ʃʊr/(adj): chắc chắn

worse /wɜːrs/ (adv): tồi hơn

Những dấu hiện nhận biết chữ R trong tiếng Anh vô cùng đơn giản, vì vậy học phát âm tiếng Anh phụ âm R là một trong những phụ âm rất dễ mà các bạn và các em cần chú ý phát âm chuẩn.

Học tiếng Anh thiếu nhi với những bài học phát âm tiếng Anh cũng như những kiến thức ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tại Alokiddy các em sẽ được trải nghiệm những kiến thức tiếng Anh phù hợp với trình độ của các em, giúp các em học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Từ khóa » Tiếng Anh Phát âm R