BỎ TÚI NGAY KHO TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XỬ ...

Tài liệu chuyên ngành xử lý nước thải

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI

TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI TIẾNG ANH GỌI LÀ GÌ ?

  • Waste water treatment plan / Waste water treatment system

Hiện nay Tiếng Anh đang khá phổ biến với hầu hết các ngành nghề, và với nhiều ưu thế hơn khi nắm bắt ngoại ngữ một cách thông thạo trong quá trình quản lý, vận hành một hệ thống xử lý nước thải. Chúng ta hay bắt gặp những từ vựng tiếng anh chuyên ngành xử lý nước thải này được ghi chú ở các hệ thống xử lý, các bể chứa… Điều này giúp đồng bộ trong sự quản lý, và là công cụ để chúng ta có thể dễ dàng làm việc, trao đổi trong môi trường doanh nghiệp đa quốc gia, đặc biệt là cấp quản lý là người nước ngoài.

Và một điều không thể phủ nhận rằng, tài liệu chuyên ngành xử lý nước thải có rất nhiều từ nước ngoài, và để có kiến thức sâu rộng hơn, việc tìm hiểu tài liệu, sách báo nước ngoài là cực kỳ hiệu quả. Vậy tại sao chúng ta không nhanh tay điểm qua kho từ vựng tiếng anh chuyên ngành xử lý nước thải đã được VIPHAEN tổng hợp.

Bỏ túi ngay kho từ vựng tiếng anh chuyên ngành xử lý nước thảiBỏ túi ngay kho từ vựng tiếng anh chuyên ngành xử lý nước thải

absorption/absorbent (sự, quá trình) hấp thụ/chất hấp thụ
absorption field mương hấp thụ xử lý nước từ bể tự hoại
acid deposition/acid rain mưa axit
acid-forming bacteria vi khuẩn lên men tạo acid trong quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ
activated carbon than hoạt tính
activated sludge bùn hoạt tính
acute toxicity độc tính cấp
aerobic attached-growth treatment process quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể bám
aerobic suspended-growth treatment process quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể lơ lửng
aerosol sol khí – hệ phân tán lỏng và rắn trong môi trường khí
air diffuser thiết bị phân phối khí
air pollution ô nhiễm không khí
air quality index chỉ số chất lượng không khí
air stripping quá trình đuổi khí (khỏi nước, nước thải) bằng cách sục không khí
air-operated valve van khí nén
adjusting valve van điều chỉnh
alarm valve Van báo động
automatic valve Van tự động
bag house thiết bị lọc túi vải, lọc tay áo [xử lý khí thải]
bar rack, bar screen song chắn rác
basin bể, lưu vực [sông]
chemical oxygen demand (COD) nhu cầu oxy hóa học
chlorination clo hóa [khử trùng nước]
chlorination contact chamber bể tiếp xúc clo
clarifier thiết bị lắng, bể lắng
combined sewer hệ thống cống kết hợp (thu gom chung nước thải và nước mưa)
comminutor thiết bị chắn kết hợp nghiền rác
condensation ngưng tụ
contamination sự nhiễm bẩn
dechlorination khử/tách clo
decomposition sự phân hủy
denitrification (sự, quá trình) khử nitrat
filter bể lọc, thiết bị lọc, giấy lọc
filtration lọc
filterable có thể lọc được [chất rắn]
flaring đốt [trực tiếp trên ngọn lửa]
floc bông cặn
flocculation/flocculant (sự, quá trình) tạo bông/chất thạo bông
flotation tuyển nổi
flow chảy; lưu lượng
flow equalization điều hoà lưu lượng
flowrate lưu lượng [nước sông, nước thải]
fluoridation flo hóa
generate/generation phát sinh
gravel đá, sỏi
gravity separation tách bằng trọng lực
grease mỡ
grease skimmer thiết bị hớt dầu, mỡ
greywater nước xám – nước thải từ máy giặt, nhà tắm, bồn rửa
grit chamber hố lắng cát
ground water nước dưới đất, nước ngầm
handle/handling sử dụng, xử lý
hardness độ cứng
headloss tổn thất áp lực
heat drying làm khô bằng nhiệt
heating gia nhiệt
humus mùn
impermeable layer lớp không thấm, lớp chống thấm
impingement separator tách bằng sục khí
incineration đốt, thiêu đốt
index chỉ số
indicator chỉ thị
industrial wastewater nước thải công nghiệp
inffluent dòng vào, đầu vào [hệ xử lý]
infiltration thấm, lọc
intense/intensive cường độ, tăng cường, thâm canh
ion exchange trao đổi ion
irrigation tưới
irrigation water nước tưới
isolation tách, cô lập
lake hồ
land disposal thải bỏ vào đất
landfill chôn lấp
law luật, bộ luật
leaching rò rỉ, thấm
leachate nước rỉ [bãi rác]
lead chì
stagnent water = standing water nước tù đọng
liquefaction hoá lỏng
livestock water nước chăn nuôi
loading tải lượng
loading rate tải trọng
magnetic saperator thiết bị tách bằng từ
maximum contaminant level (MCL). nồng độ ô nhiễm tối đa
metabolism trao đổi chất
microbial metabolism trao đổi chất vi sinh vật
microorganisms vi sinh vật
mist sương
municipal (thuộc về) đô thị
municipal wastewater nước thải đô thị
municipal solid waste (MSW) chất thải rắn đô thị
natural resourses tài nguyên thiên nhiên –
noise control kiểm soát tiếng ồn
non-point source (NPS) nguồn phân tán, nguồn không điểm
osmosis thẩm thấu
out let dòng ra
outfall điểm thải
oxidation (sự, quá trình) oxy hóa
oxygen demand nhu cầu oxy
ozone ozon
package-bed scrubber tháp phun có lớp đệm cố định
particle size kích thước hạt, cỡ hạt
particulate matter, dust chất rắn, bụi
peak flow lưu lượng cực đại hay cực tiểu
per capita tính trên đầu người
physico-chemical treatment processes các quá trình xử lý hóa lý
plate scrubber tháp rửa khí dùng đĩa
point source nguồn điểm
poison sự nhiễm độc, chất độc
pond treatment process quá trình xử lý bằng hồ
precipitate kết tủa
precipitation kết tủa, sa lắng
preservation bảo quản
pollution prevention ngăn ngừa ô nhiễm
primary wastewater treatment xử lý nước thải sơ cấp
process modification cải tiến quá trình
public health sức khoẻ cộng đồng
public supply cấp nước công cộng
public water use sử dụng nước cấp công cộng
pyrolysis nhiệt phân
radioactive waste chất thải phóng xạ
radioactive có hoạt tính phóng xạ
rating curve đường cong xếp hạng
reactor thiết bị phản ứng , bể phản ứng
recharge bổ sung
recovery thu hồi
recycled water nước tận dụng lại
remove/removal loại, tách, xử lý
reservoir hồ chứa
residential solidwaste chất thải rắn từ khu dân cư
return flow dòng/lưu lượng tuần hoàn
reuse tái sử dụng
reverse osmosis (RO) thẩm thấu ngược
risk rủi ro, nguy cơ
risk assessment đánh giá rủi ro
Rotating Biological Contactor (RBC) bộ quay tiếp xúc, thiết bị xử lý sinh học kiểu quay
runoff nước chảy tràn bề mặt
saline water nước mặn
sampling lấy mẫu
sand cát
sanitary lanfill bãi chôn lấp hợp vệ sinh
screen chắn rác
scum áng
secondary wastewater treatment xử lý nước thải bậc 2
sediment cặn lắng, trầm tích
sedimentation (sự, quá trình) lắng
sedimentation tank/settling tank bể lắng
septic tank bể tự hoại
settling chamber buồng lắng
sewage treatment plant nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt
physico-chemical treatment processes các quá trình xử lý hóa lý
plate scrubber tháp rửa khí dùng đĩa
screen chắn rác
scum cặn
secondary wastewater treatment xử lý nước thải bậc 2
sediment cặn lắng, trầm tích
sedimentation (sự, quá trình) lắng
sedimentation tank/settling tank bể lắng
septic tank bể tự hoại
settling chamber buồng lắng
sewage treatment plant nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt
shortage sự thiếu hụt
silt đât bùn
sludge bùn hữu cơ (từ xử lý nước thải)
screen chắn rác
scum áng
secondary wastewater treatment xử lý nước thải bậc 2
Venturi scrubber Tháp phun tốc độ cao
ventilation thông gió
Venturi scrubber Tháp phun tốc độ cao
wastewater nước thải
water quality index (WQI) chỉ số chất lượng nước
well giếng
water cycle, hydrologic cycle chu trình nước
water quality chất lượng nước
wet scrubber Tháp rửa khí kiểu ướt
wet oxidation

oxy hoá

Nếu anh/ chị đang muốn nghiên cứu và tìm hiểu chuyên sâu về chuyên ngành xử lý nước thải dựa trên các tài liệu bằng tiếng Anh thì việc bài viết trên thực sự rất cần thiết. Ngoài ra, từ vựng tiếng anh chuyên ngành xử lý nước thải trên đây còn giúp quý anh/ chị có thể tham gia vào các công việc có yếu tố nước ngoài liên quan đến môi trường, từ đó tích lũy uy tín và kinh nghiệm cho bản thân, mở rộng cơ hội nghề nghiệp cũng như giúp cho doanh nghiệp mình ngày một chuyên nghiệp hơn.

Để hỗ trợ thêm trong các vấn đề liên quan đến xử lý nước thải, vui lòng liên hệ tại đây

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Tham khảo thêm các bài viết khác:

4 LỢI ÍCH KHI XÂY DỰNG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI

Từ khóa » Tiếng Anh Của Hệ Thống Xử Lý Nước Thải