Tiếng Anh Chuyên Ngành Xử Lý Nước Thải/Môi ... - Môi Trường CMS
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng chuyên ngành Xử lý nước thải
1. Các loại van:
adjusting valve : van điều chỉnh
air-operated valve : van khí nén
Penstock: Van cửa phai Flap valve: Van cửa lật, van bản lề alarm valve : van báo động amplifying valve : đèn khuếch đại angle valve : van góc automatic valve : van tự động back valve : van ngược balanced valve : van cân bằng balanced needle valve : van kim cân bằng ball valve : van hình cầu, van kiểu phao ball and lever valve : van hình cầu – đòn bẩy bleeder valve : van xả bottom discharge valve : van xả ở đáy brake valve : van hãm bucket valve : van pit-tông butterfly valve : van bướm; van tiết lưu by-pass valve : van nhánh charging valve : van nạp liệu check valve : van cản; van đóng; van kiểm tra clack valve : van bản lề clapper valve : van bản lề compensation valve : van cân bằng, van bù compression valve : van nén conical valve : van côn, van hình nón control valve : van điều chỉnh; van kiểm tra; cup valve : van hình chén cut-off valve : van ngắt, van chặn delivery valve : van tăng áp; van cung cấp; diaphragm valve : van màng chắn direct valve : van trực tiếp discharge valve : van xả, van tháo disk valve : van đĩa distribution valve : van phân phối double-beat valve : van khóa kép, van hai đế draining valve : van thoát nớc, van xả drilling valve : van khoan ejection valve : van phun electro-hydraulic control valve : van điều chỉnh điện thủy lực emergency closing valve : van khóa bảo hiểm emptying valve : van tháo, van xả exhaust valve : van tháo, van xả expansion valve : van giãn nở feed valve : van nạp, van cung cấp feed-regulating valve : van điều chỉnh cung cấp float valve : van phao flooding valve : van tràn free discharge valve : van tháo tự do, van cửa cống fuel valve : van nhiên liệu gas valve : van ga, van khí đốt gate valve : van cổng gauge valve : van thử nước globe valve : van hình cầu governor valve : van tiết lưu, van điều chỉnh hand operated valve : van tay hinged valve : van bản lề hydraulic valve : van thủy lực injection valve : van phun inlet valve : van nạp intake valve : van nạp interconnecting valve : van liên hợp inverted valve : van ngược leaf valve : van lá, van cánh; van bản lề levelling valve : van chỉnh mức lift valve : van nâng main valve : van chính multiple valve : van nhiều nhánh mushroom valve : van đĩa needle valve : van kim nozzle control valve : van điều khiển vòi phun operating valve : van phân phối orifice valve : van tiết lưu; oulet valve : van xả, van thoát overflow valve : van tràn overpressure valve : van quá áp paddle valve : van bản lề pilot valve : van điều khiển; đèn kiểm tra pintle valve : van kim pipe valve : van ống dẫn piston valve : van pít tông plate valve : van tấm plug valve : van bít pressure operated valve : van áp lực pressure relief valve : van chiết áp rebound valve : van ngược reducing valve : van giảm áp reflux valve : van ngược regulating valve : van tiết lưu, van điều chỉnh release valve : van xả relief valve : van giảm áp, van xả return valve : van hồi lưu, van dẫn về reverse-acting valve : van tác động ngược reversing valve : van đảo, van thuận nghịch revolving valve : van xoay safety valve : van an toàn, van bảo hiểm screw valve : van xoắn ốc self-acting valve : van lưu động self-closing valve : van tự khóa, van tự đóng servo-motor valve : van trợ động shut-off valve : van ngắt slide valve : van trượt spring valve : van lò xo springless valve : van không lò xo starting valve : van khởi động steam valve : van hơi stop valve : van đóng, van khóa straight-way valve : van thông suction valve : van hút supply valve : van cung cấp, van nạp thermostatic control valve : van điều ổn nhiệt three-way valve : van ba nhánh throttle valve : van tiết lưu through-way valve : van thông transfer valve : van thông; van thoát transforming valve : van giảm áp, van điều áp triple valve : van ba nhánh tube valve : van ống tube needle valve : van kim turning valve : van quay two-way valve : van hai nhánh water-cooled valve : van làm nguội bằng nước water-escape valve : van thoát nước; van bảo hiểm Van cửa phai do Westerntech Việt Nam cung cấp lắp đặt2. Các loại bể:
ground reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầm
ground water : nước ngầm
ground water stream : dòng nước ngầm filter : bể lọc rapid filter : bể lọc nhanh sedimentation tank : Bể lắng reservoir : Bể chứa nước sạch clarifying tank : bể lắng, bể thanh lọc depositing tank : bể lắng bùn destritus tank : bể tự hoại digestion tank : bể tự hoại dip tank : bể nhúng (để xử lý) flowing water tank : bể nước chảy settling tank : bể lắng sewage tank : bể lắng nước thải slime tank : bể lắng mùn khoan; slurry tank : thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan storage tank : thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ suds tank : bể chứa nước xà phòng sump tank : bể hứng; hố nước rác, bể phân supply tank : bể cấp liệu; bể cung cấp surge tank : buồng điều áp; tailrace surge tank : buồng điều áp có máng thoát; tempering tank : bể ram, bể tôi underground storage tank : bể chứa ngầm (dưới đất) vacuum tank : bình chân không; thùng chân không water bearing stratum (aquifer, aquafer) : Tầng chứa nước water table (ground water level) : Mực nước ngầm water tank : thùng nước, bể nước, xitéc nước water-storage tank : bể trữ nước precipitation tank : bể lắng; thùng lắng priming tank : thùng mồi nước, két mồi nước regulating tank : bình cấp liệu; thùng cấp liệu rejection tank : buồng thải ribbed tank : bình có gờ, sand tank : thùng cát sediment tank : thùng lắng self-sealing tank : bình tự hàn kín separating tank : bình tách, bình lắng septic tank : hố rác tự hoại; hố phân tự hoại auxiliaty tank : bình phụ; thùng phụ catch tank : bình xả charging tank : bình nạp collecting tank : bình góp, bình thu compartmented tank : bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn dosing tank : thùng định lượng elevated tank : tháp nước, đài nước emergency tank : bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu exhaust tank : thùng xả, thùng thải; ống xả expansion tank : bình giảm áp; thùng giảm áp feed tank : thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu float tank : bình có phao, thùng có phao gage tank : thùng đong gathering tank : bình góp, bể góp gauging tank : bình đong, thùng đong head tank : két nước có áp holding tank : thùng chứa, thùng gom measuring tank : thùng đong overhead storage water tank : tháp nước có áp3. Khác:
elevated reservoir : Đài chứa nước
drinking water supply : Cấp nước sinh hoạt
collector well : Giếng thu nước (cho nước ngầm) borehold : bãi giếng (gồm nhiều giếng nước ) distribution pipeline : tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II) raw water : Nước thô raw water pipeline : tuyến ống dẫn nước thô raw water pumping station : Trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp I selector valve : đèn chọn lọc suction pipe : ống hút nước surface water : nước mặt transmission pipeline : tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp I) treated water : Nước đã qua xử lý, nước sạch treated water pumping station : Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp II pump : Máy bơm pump strainer : Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác pumping station : trạm bơm
Nguồn: tienganhkythuat.com
Từ khóa » Tiếng Anh Của Hệ Thống Xử Lý Nước Thải
-
BỎ TÚI NGAY KHO TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XỬ ...
-
HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hệ Thống Xử Lý Nước Thải Tiếng Anh Là Gì - SaiGonCanTho
-
Hệ Thống Xử Lý Nước Thải Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xử Lý Nước Thải ... - Westerntech Việt Nam
-
426+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xử Lý Nước Thải
-
350 Thuật Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng. Hệ Thống Xử Lý Nước Thải Tiếng ...
-
"xử Lý Nước Thải" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hệ Thống Xử Lý Nước Thải Tiếng Anh Là Gì?
-
Hệ Thống Nước Thải Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nước Thải Bằng Tiếng Anh
-
Nước Thải Sinh Hoạt Tiếng Anh Là Gì? - Hút Bể Phốt Urenco
-
Nước Thải Sinh Hoạt Tiếng Anh Là Gì? Những điều Bạn Cần Biết