Bỏ túi – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Bỏ_túi
Xem chi tiết »
(Khẩu ngữ) lấy tiền của công làm của riêng (thường nói về những khoản không lớn lắm) , thuộc cỡ nhỏ, tiện để cho vào túi mang đi ,
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bỏ túi trong Từ điển Tiếng Việt bỏ túi [bỏ túi] to pocket Nó không nộp quỹ , mà bỏ túi cả khoản tiền ấy He did not pay the sum in, but pocketed ...
Xem chi tiết »
Mình thì chả bao giờ có đến được một trăm bạc bỏ túi ! " Tôi nghĩ thầm và so sánh thế. * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích ...
Xem chi tiết »
Trang web này sử dụng cookie. Chúng tôi sử dụng cookie để cá nhân hóa nội dung và quảng cáo, để cung cấp các tính năng truyền thông xã hội và để phân tích lưu ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Lào online. Nghĩa của từ 'bỏ túi' trong tiếng Lào. bỏ túi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bỏ túi' trong tiếng Anh. bỏ túi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Đọc chơi: With the right person, you don't have to work so hard to be happy. It just happens effortlessly. Boiboi2310; 09:34: ...
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2012 · Nếu không có bản thảo bản án thì lấy gì để thông qua tại phòng nghị án? ... Việc viết trước dự thảo bản án không có nghĩa là “án bỏ túi”.
Xem chi tiết »
One even had the temerity to poke his penknife into my nearly-cooked wors... ... This includes soaking overnight (but this carries a risk of rotting) or nicking ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh "bỏ túi" có nghĩa là: pocket, pouch, vest-pocket (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 144 có "bỏ túi" .
Xem chi tiết »
Việc nói thành ngữ là một tập hợp từ cố định có nghĩa là thành ngữ không tạo thành câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp, cũng không thể thay thế và sửa đổi về mặt ...
Xem chi tiết »
Kangaroo là một PC Windows 10 bỏ túi hoạt động với iPad của bạn. ; Kangaroo is a pocket-sized Windows 10 PC that works with your iPad.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "bỏ vào túi" trong tiếng Anh ; vào giới từ · at · into ; túi danh từ · vesicle · sack · bag · cyst · pocket ; bỏ động từ · give up · desist ...
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2016 · Ý nghĩa tác phẩm: Đây là văn bản lên án, tố cáo gay gắt bọn quan phủ ăn chơi hưởng lạc, vô trách nhiệm, vô lương tâm đến mức góp phần gây ra nạn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bỏ Túi Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ túi nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu