Bỏ Túi Những Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Làn Da - Alokiddy
Có thể bạn quan tâm
8 cụm từ tiếng Anh thông dụng để miêu tả người
30 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing
10 “từ lóng” thông dụng nhất trong tiếng Anh
Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da
Da màu trong tiếng Anh gọi là gì, người có da tối màu, da khô hay da trắng gọi như thế nào. Chắc chắn đây là chủ đề quen thuộc giúp bạn bổ sung và cải thiện cho bản thân hệ thống vốn từ mới đó. Cùng bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da trong bài viết này nhé.
Học từ vựng tiếng Anh về làn da
- Colored skin /ˈkʌl.əd/ /skɪn/: da màu
- Dark skin /dɑːk/ /skɪn/: da tối màu
- Deep wrinkles /diːp/ /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn sâu
- Dry skin /draɪ/ /skɪn/: da khô
- Facial wrinkles /ˈfeɪ.ʃəl/ /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn trên khuôn mặt
- Fair skin /feər/ /skɪn/: da trắng
- Light skin /laɪt/ /skɪn/: da sáng màu
- Mixed skin /mɪkst/ /skɪn/: da hỗn hợp
Làn da - Chủ đề quen thuộc cho các bạn khi học từ vựng tiếng Anh
- Oily skin /ˈɔɪ.li/ /skɪn/: da nhờn
- Olive skin /ˈɒl.ɪv/ /skɪn/: da xanh xao
- Pale skin /peɪl/ /skɪn/: da vàng nhợt nhạt
- Rough skin /rʌf//skɪn/: da xù xì
- Ruddy skin /ˈrʌd.i/ /skɪn/: da hồng hào
- Sallow skin /ˈsæl.əʊ/ /skɪn/: da vàng vọt
- Smooth skin /smuːð/ /skɪn/: da mịn
- Swarthy skin /ˈswɔː.ði/ /skɪn/: ngăm đen
- Tanned skin /tæn/ /skɪn/: da rám nắng
- White skin /waɪt/ /skɪn/: da trắng (thường dùng khi nói về màu da của chủng tộc)
- Wrinkled skin /ˈrɪŋ.kəld/ /skɪn/: da nhăn nheo
Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da cực hữu ích này để học tiếng Anh nhé. Cách ghi nhớ từ vựng tốt nhất đó là học theo chủ đề và thực hành càng nhiều càng tốt. Các bạn có thể thực hành cùng bạn bè, đồng nghiệp và chat với người nước ngoài. Càng vận dụng càng nhiều vào giao tiếp, bạn càng nhớ từ vựng lâu hơn.
Từ khóa » Người Da Xanh Trong Tiếng Anh
-
Người Da Xanh Nhỏ Bé – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khám Phá Thú Vị Về Bảng Màu Sắc Trong Tiếng Anh - Yola
-
Từ Vựng Miêu Tả Màu Da Trong Tiếng Anh
-
đá Xanh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
45 Từ Vựng Màu Sắc Bằng Tiếng Anh Cực Dễ Thuộc - Pasal
-
"Màu Xanh Da Trời" Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
50 Sắc 'Green' Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Màu Sắc - Tài Liệu IELTS
-
Màu Xanh Da Trời Nhạt Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
22 Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Tổng Hợp Bảng Từ Vựng Tiếng Anh Về Màu Sắc
-
Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Kiến Thức Từ Vựng Màu Sắc Trong Tiếng Anh
-
Full Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất & ý Nghĩa