Bộ Vi Xử Lý Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
microprocessor là bản dịch của "bộ vi xử lý" thành Tiếng Anh.
bộ vi xử lý + Thêm bản dịch Thêm bộ vi xử lýTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
microprocessor
nounThe computational and control unit of a computer. The CPU is the device that interprets and executes instructions. Mainframes and early minicomputers contained circuit boards full of integrated circuits that implemented the CPU. Single-chip central processing units, called microprocessors, made possible personal computers and workstations.
Và đề nghị đó đã được chấp thuận. Đó là bộ vi xử lý thuở sơ khai.
And it really was. It was the original microprocessor.
MicrosoftLanguagePortal
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bộ vi xử lý " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bộ vi xử lý" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bộ Vi Xử Lý Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Bộ Vi Xử Lý In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BỘ VI XỬ LÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỘ VI XỬ LÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Vi Xử Lý" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
BỘ VI XỬ LÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch ... - MarvelVietnam
-
CPU – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "bộ Vi Xử Lý" - Là Gì?
-
Vi Xử Lý Tiếng Anh Là Gì
-
"bộ Vi Xử Lý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CPU | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Microprocessor Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích | ...
-
Bộ Vi Xử Lý Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Vi Xử Lý ...