CPU | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
CPU
abbreviation, noun /ˌsiː piː ˈjuː/ Add to word list Add to word list ● computing short for central processing unit; a central computer unit that controls the activities of other units connected to it bộ vi xử lý trung tâm The CPU is where data manipulation takes place.(Bản dịch của CPU từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
C1Bản dịch của CPU
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 中央處理器(central processing unit的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 中央处理器(central processing unit的缩写)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha forma abreviada de "central processing unit":, unidad central de procesamiento, procesador… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha forma abreviada de "central processing unit":, unidade de processamento central, processador… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian processeur… Xem thêm merkezî işlem birimi… Xem thêm CPU, microprocessor… Xem thêm centrální řídicí jednotka… Xem thêm centralenhed, centralprocessor, CPU… Xem thêm CPU… Xem thêm ซีพียู (คำย่อของ central processing unit)… Xem thêm procesor… Xem thêm centralenhet… Xem thêm Unit Kawalan Pusat… Xem thêm CPU – die zentrale Prozesseinheit… Xem thêm prosessorenhet… Xem thêm центральний процесор… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của CPU là gì? Xem định nghĩa của CPU trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
coxswain coy coyly coyness CPU crab crabby crack crack down (on) {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
family-style
UK /ˈfæm.əl.iˌstaɪl/ US /ˈfæm.əl.iˌstaɪl/(of food) brought to the table in large dishes so that people can serve themselves
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Abbreviation, noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add CPU to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm CPU vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bộ Vi Xử Lý Tiếng Anh Là Gì
-
Bộ Vi Xử Lý Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Glosbe - Bộ Vi Xử Lý In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BỘ VI XỬ LÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỘ VI XỬ LÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Vi Xử Lý" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
BỘ VI XỬ LÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch ... - MarvelVietnam
-
CPU – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "bộ Vi Xử Lý" - Là Gì?
-
Vi Xử Lý Tiếng Anh Là Gì
-
"bộ Vi Xử Lý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Microprocessor Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích | ...
-
Bộ Vi Xử Lý Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Vi Xử Lý ...