旷职 《(工作人员)不请假而缺勤。》 Đây là cách dùng bỏ việc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng ...
Xem chi tiết »
Bỏ việc: 旷工 kuànggōng 54. ... Tiếng Trung giao tiếp, profile picture ... Nếu muốn nói cái gì đó quốc dân ví dụ như người chồng quốc dân, em gái quốc dân, ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2017 · Bỏ việc: 旷工 kuànggōng 54. Nghỉ việc riêng: 事假... ... Tiếng Trung giao tiếp, profile picture. Join ... còn thiếu 1 cái nữa là 辞职.
Xem chi tiết »
B. Một số mẫu câu tiếng Trung thường dùng trong công xưởng · 1. Chào hỏi cấp trên. - ,您好!/ , nín hǎo! · 2. Xin nghỉ phép. - ,我今天想请假 /, wǒ jīntiān xiǎng ...
Xem chi tiết »
B. Một số mẫu câu tiếng Trung thường dùng trong công xưởng · 1. Chào hỏi cấp trên. – ,您好!/ , nín hǎo! · 2. Xin nghỉ phép. – ,我今天想请假 /, wǒ jīntiān xiǎng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (17) 28 thg 6, 2022 · Dù nghề nghiệp của bạn là gì trong công ty thì giao tiếp chính là cầu nối cho nghề nghiệp đạt thành công. Khi bạn giao tiếp với sếp, với nhân ...
Xem chi tiết »
辞呈 《请求辞职的呈文。》 Đây là cách dùng đơn xin thôi việc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2018 · Từ năm X và tháng X đến công ty, tôi đã học được rất nhiều điều bổ ích. Cho dù tôi có đi đâu thì kinh nghiệm làm việc tại đây là một tài sản quý ...
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2013 · Phép nghỉ Việc riêng 2-病假. Bìngjià Phép Nghỉ bệnh ... Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · 1. Bỏ Việc /炒魷魚/ Chǎoyóuyú. 2. Ca Đêm / 夜班 / Yèbān. 3. Ca Giữa / 中班 / Zhōngbān. 4 ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2020 · Biện Pháp An Toàn / 安全措施 / Ānquán cuòshī. 11. Bỏ Việc / 旷工 / Kuànggōng. 12. Ca Đêm / 夜班 / Yèbān.
Xem chi tiết »
13 thg 2, 2020 · Hôm nay em phải xin nghỉ phép ạ. 老板, 今天我家有急事。 Lǎobǎn, jīntiān wǒ jiā yǒu jí shì. Sếp ơi, hôm nay nhà em có việc gấp ạ ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 1. Bỏ Việc / 旷工 / Kuànggōng. 2. Ca Đêm / 夜班 / Yèbān.
Xem chi tiết »
+ 我是国家公务员。 /wǒ shì guó jiā gōng wù yuán/ Tôi là công chức nhà nước 。 + 这个工作你做了多长时间了?
Xem chi tiết »
Nghỉ trong tiếng Nhật là Kyūka (休暇). Một số từ vựng liên quan đến từ nghỉ: テト休日 teto kyūjitsu: Nghỉ Tết. 夏休み natsuyasumi: Nghỉ hè.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bỏ Việc Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ việc tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu