Bố Vợ Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bố vợ" thành Tiếng Anh

father-in-law, father, fathers-in-law là các bản dịch hàng đầu của "bố vợ" thành Tiếng Anh.

bố vợ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • father-in-law

    noun

    father-in-law (of a man)

    "Bố vợ anh sống ở đâu vậy?" "Kế bên nhà anh vợ tôi"

    "Where does your father in law live?" "In the house which stands beside my brother in law's house."

    World Loanword Database (WOLD)
  • father

    noun

    "Bố vợ anh sống ở đâu vậy?" "Kế bên nhà anh vợ tôi"

    "Where does your father in law live?" "In the house which stands beside my brother in law's house."

    GlosbeResearch
  • fathers-in-law

    noun

    "Bố vợ anh sống ở đâu vậy?" "Kế bên nhà anh vợ tôi"

    "Where does your father in law live?" "In the house which stands beside my brother in law's house."

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • in-law

    noun

    "Bố vợ anh sống ở đâu vậy?" "Kế bên nhà anh vợ tôi"

    "Where does your father in law live?" "In the house which stands beside my brother in law's house."

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bố vợ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "bố vợ" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • bố mẹ vợ in-law
  • bố mẹ vợ chồng parents-in-law
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bố vợ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Bố Vợ Trong Tiếng Anh Viết Là Gì