bố vợ trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: father-in-law, father, fathers-in-law (tổng các phép tịnh tiến 4). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với bố vợ chứa ít ...
Xem chi tiết »
Check 'bố vợ' translations into English. Look through examples of bố vợ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Bố vợ tiếng anh là ''father-in-law”, “father”, “fathers-in-law”, “in-law”. bo vo tieng anh la gi. Từ vựng tiếng anh về dòng họ, gia đình:.
Xem chi tiết »
bố vợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bố vợ sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. bố vợ. xem cha vợ ... Bị thiếu: viết | Phải bao gồm: viết
Xem chi tiết »
cha vợ tiếng anh là gì - bố vợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ... Từ điển Việt Anh - VNE. bố vợ. wife's father. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc ...
Xem chi tiết »
Thành viên trong gia đình ; father (thường được gọi là dad), bố ; mother (thường được gọi là mum), mẹ ; son, con trai ; daughter, con gái ; parent, bố mẹ.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình. - Từ vựng tiếng ... father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng, bố vợ ... mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ chồng, mẹ vợ
Xem chi tiết »
Thành viên trong gia đình ; father (thường được gọi là dad), bố ; mother (thường được gọi là mum), mẹ ; son, con trai ; daughter, con gái ; parent, bố mẹ.
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2015 · Anh/chị/em rể, dâu, chồng vợ, bố mẹ vợ, con rể, con dâu trong tiếng Anh là gì · mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ · father-in-law: bố chồng/bố vợ · son ...
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2022 · Người Nam trong gia đình. Người Nữ trong gia đình ; Father (Cha). Mother (Mẹ) ; Son (Con trai). Daughter (Con gái) ; Brother (Em/ anh trai). Sister ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bố vợ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bố vợ [bố vợ] - xem cha vợ. Bị thiếu: viết | Phải bao gồm: viết
Xem chi tiết »
Daughter: con gái. Ví dụ: Get me a cup of coffee, okay daughter? (Lấy giúp bố ...
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · Lúc đó, bố/mẹ của vợ/chồng bạn sẽ là "father in law", "mother in law". ... To look like: giống với thể chất, ngoại hình của ai hoặc cái gì.
Xem chi tiết »
Chúc mừng hai vợ chồng đã lên chức bố mẹ! Mình tin rằng hai bạn sẽ là những người bố người mẹ tuyệt vời. To the very proud parents of…
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Chị dâu tiếng Anh là sister-in-law, phiên âm là ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː. Chị dâu là vợ của anh trai ruột hoặc anh trai của vợ, anh trai của chồng, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bố Vợ Trong Tiếng Anh Viết Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bố vợ trong tiếng anh viết là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu