Bộ Võng (网) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Võng (网).
Tra 网 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 网 | ||
|---|---|---|
| ||
| 网 (U+7F51) "lưới" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | wǎng | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄨㄤˇ | |
| Gwoyeu Romatzyh: | woang | |
| Wade–Giles: | wang3 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | móhng | |
| Việt bính: | mong5 | |
| Bạch thoại tự: | bong | |
| Kana Tiếng Nhật: | ボー, あみ bō, ami | |
| Hán-Hàn: | 망 mang | |
| Hán-Việt: | võng | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 網頭 amigashira | |
| Hangul: | 그물 geumul | |
| Cách viết | ||
Bộ Võng, bộ thứ 122 có nghĩa là "lưới" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 163 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Võng (网)
[sửa | sửa mã nguồn]-
Giáp cốt văn -
Kim văn -
Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Võng (网)
[sửa | sửa mã nguồn]| Số nétbổ sung | Chữ |
|---|---|
| 0 | 网 罒 罓 ⺳ |
| 3 | 罔 罕 罖 罗 |
| 4 | 罘 罙 罚 |
| 5 | 罛 罜 罝 罞 罟 罠 罡 罢 |
| 6 | 罣 |
| 7 | 罤 罥 罦 |
| 8 | 罧 罨 罩 罪 罫 罬 罭 置 署 |
| 9 | 罯 罰 罱 罳 罴 |
| 10 | 罵 罶 罷 罸 |
| 11 | 罹 罺 罻 罼 |
| 12 | 罽 罾 罿 羀 羁 |
| 13 | 羂 |
| 14 | 羃 羄 羅 羆 |
| 17 | 羇 |
| 19 | 羈 羉 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 7F51
| |
|---|---|
| 1 nét |
|
| 2 nét |
|
| 3 nét |
|
| 4 nét |
|
| 5 nét |
|
| 6 nét |
|
| 7 nét |
|
| 8 nét |
|
| 9 nét |
|
| 10 nét |
|
| 11 nét |
|
| 12 nét |
|
| 13 nét |
|
| 14 nét |
|
| 15 nét |
|
| 16 nét |
|
| 17 nét |
|
| Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy | |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng Nhật
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Vọng Trong Tiếng Hán
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VỌNG 望 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tra Từ: Vọng - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Vọng - Từ điển Hán Nôm
-
Vọng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chữ Vọng (望) : Là Nhìn... - Yêu Tiếng Trung, Hiểu Chữ Hán | Facebook
-
Võng Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Hi Vọng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Vọng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vọng Tiếng Hán Nghĩa Là Gì | âm-nhạ
-
[kanji] Chữ Hán Tự: VONG 亡 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt - Báo Tuổi Trẻ
-
Bộ Thủ 122 – 网 (罒- 罓) – Bộ VÕNG - Học Tiếng Trung Quốc