Bo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:bo
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được

Tiếng Anh
Thán từ
bo
- Suỵt!
Thành ngữ
- can't say bo to a goose: Nhát như cáy.
Danh từ
bo
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bạn, bạn già.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
Tiếng Chơ Ro
[sửa]Danh từ
[sửa]bo
- bò.
Tham khảo
[sửa]- Thomas, David. (1970) Vietnam word list (revised): Chrau Jro. SIL International.
Tiếng Quảng Lâm
[sửa]Danh từ
bo
- vú.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓɔ˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓɔ˦˥]
Danh từ
bo
- mo. bo mảymo măng
Tham khảo
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Mục từ tiếng Anh
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Chơ Ro
- Danh từ tiếng Chơ Ro
- Mục từ tiếng Quảng Lâm
- Danh từ tiếng Quảng Lâm
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày
- Danh từ tiếng Tày
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Suỵt Tiếng Anh
-
SUỴT! - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Suỵt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
SUỴT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SUỴT! - Translation In English
-
'suỵt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'suỵt' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh
-
5 Từ Cảm Thán Thú Vị... - E-Space.VN - Tiếng Anh 1 Thầy 1 Trò
-
Suỵt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Gấu Đây
-
Suỵt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Chickgolden
-
Hushes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Suỵt Tôi Không Thể Nghe Thấy Những Gì Anh ấy Nói." Tiếng Anh Là Gì?