Bo - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Thán từ
      • 1.1.1 Thành ngữ
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Chơ Ro Hiện/ẩn mục Tiếng Chơ Ro
    • 2.1 Danh từ
    • 2.2 Tham khảo
  • 3 Tiếng Quảng Lâm Hiện/ẩn mục Tiếng Quảng Lâm
    • 3.1 Danh từ
  • 4 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 4.1 Cách phát âm
    • 4.2 Danh từ
    • 4.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:bo

Tiếng Anh

Thán từ

bo

  1. Suỵt!

Thành ngữ

  • can't say bo to a goose: Nhát như cáy.

Danh từ

bo

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bạn, bạn già.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Chơ Ro

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bo

  1. bò.

Tham khảo

[sửa]
  • Thomas, David. (1970) Vietnam word list (revised): Chrau Jro. SIL International.

Tiếng Quảng Lâm

[sửa]

Danh từ

bo

  1. vú.

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓɔ˧˧]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓɔ˦˥]

Danh từ

bo

  1. mo. bo mảymo măng

Tham khảo

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bo&oldid=2232457” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Thán từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Chơ Ro
  • Danh từ tiếng Chơ Ro
  • Mục từ tiếng Quảng Lâm
  • Danh từ tiếng Quảng Lâm
  • Mục từ tiếng Tày
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày
  • Danh từ tiếng Tày
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bo 58 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Suỵt Tiếng Anh