Bo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:bo
Tiếng Anh
[sửa]Thán từ
[sửa]bo
- Suỵt!
Thành ngữ
[sửa]- can't say bo to a goose: Nhát như cáy.
Danh từ
[sửa]bo
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bạn, bạn già.
Tham khảo
[sửa]- "bo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
Tiếng Quảng Lâm
[sửa]Danh từ
[sửa]bo
- vú.
Tiếng Salar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): [po]
Động từ
[sửa]bo
- trở nên, trở thành.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓɔ˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓɔ˦˥]
Danh từ
[sửa]bo
- mo. bo mảymo măng
Tham khảo
[sửa]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Từ khóa » Suỵt Tiếng Anh
-
SUỴT! - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Suỵt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
SUỴT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SUỴT! - Translation In English
-
'suỵt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'suỵt' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh
-
5 Từ Cảm Thán Thú Vị... - E-Space.VN - Tiếng Anh 1 Thầy 1 Trò
-
Suỵt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Gấu Đây
-
Suỵt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Chickgolden
-
Hushes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Suỵt Tôi Không Thể Nghe Thấy Những Gì Anh ấy Nói." Tiếng Anh Là Gì?