Hushes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ hushes tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | hushes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hushesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hushes tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hushes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hushes tiếng Anh nghĩa là gì.
hush /hʌʃ/* danh từ- sự im lặng=in the hush of night+ trong cảnh im lặng của đêm khuya* ngoại động từ- làm cho im đi, làm cho nín lặng=to hush a baby to sleep+ dỗ em bé ngủ im- (+ up) bưng bít, ỉm đi=to hush up a scandal+ bưng bít một chuyện xấu xa* nội động từ- im, nín lặng, làm thinh* thán từ- suỵt!, im đi!
Thuật ngữ liên quan tới hushes
- antenna tower tiếng Anh là gì?
- bane tiếng Anh là gì?
- mistaken tiếng Anh là gì?
- self-rising flour tiếng Anh là gì?
- vignette tiếng Anh là gì?
- chamois tiếng Anh là gì?
- lengthen tiếng Anh là gì?
- calix tiếng Anh là gì?
- poetic licence tiếng Anh là gì?
- Cost - utility analysis tiếng Anh là gì?
- inobservant tiếng Anh là gì?
- air-sea rescue tiếng Anh là gì?
- leastways tiếng Anh là gì?
- sea-island cotton tiếng Anh là gì?
- LM curve tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hushes trong tiếng Anh
hushes có nghĩa là: hush /hʌʃ/* danh từ- sự im lặng=in the hush of night+ trong cảnh im lặng của đêm khuya* ngoại động từ- làm cho im đi, làm cho nín lặng=to hush a baby to sleep+ dỗ em bé ngủ im- (+ up) bưng bít, ỉm đi=to hush up a scandal+ bưng bít một chuyện xấu xa* nội động từ- im, nín lặng, làm thinh* thán từ- suỵt!, im đi!
Đây là cách dùng hushes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hushes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
hush /hʌʃ/* danh từ- sự im lặng=in the hush of night+ trong cảnh im lặng của đêm khuya* ngoại động từ- làm cho im đi tiếng Anh là gì? làm cho nín lặng=to hush a baby to sleep+ dỗ em bé ngủ im- (+ up) bưng bít tiếng Anh là gì? ỉm đi=to hush up a scandal+ bưng bít một chuyện xấu xa* nội động từ- im tiếng Anh là gì? nín lặng tiếng Anh là gì? làm thinh* thán từ- suỵt! tiếng Anh là gì? im đi!
Từ khóa » Suỵt Tiếng Anh
-
SUỴT! - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Suỵt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
SUỴT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SUỴT! - Translation In English
-
'suỵt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'suỵt' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh
-
5 Từ Cảm Thán Thú Vị... - E-Space.VN - Tiếng Anh 1 Thầy 1 Trò
-
Suỵt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Gấu Đây
-
Suỵt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Chickgolden
-
"Suỵt Tôi Không Thể Nghe Thấy Những Gì Anh ấy Nói." Tiếng Anh Là Gì?
-
Bo - Wiktionary Tiếng Việt