BỘ XƯƠNG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BỘ XƯƠNG LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bộ xương làskeleton is
Ví dụ về việc sử dụng Bộ xương là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bộdanh từministrydepartmentkitbộđộng từsetbộgiới từofxươngdanh từboneskeletonbonesxươngtính từskeletalbonylàđộng từislàgiới từas bộ xử lý videobộ xương bụiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bộ xương là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bộ Xương Tiếng Anh
-
Bộ Xương Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỘ XƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Bộ Xương In English - Vietnamese-English Dictionary
-
What Is The Translation Of "bộ Xương" In English?
-
BỘ XƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bộ Xương' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Bộ Xương Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Xương Khớp - LeeRit
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bộ Xương' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TOP 8 Bộ Xương Tiếng Anh Là Gì HAY Và MỚI NHẤT
-
Skeleton | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Body 2 » Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Hình ảnh »
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa: Từ Vựng Thuật Ngữ Về Hệ Xương