Skeleton | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
skeleton
noun /ˈskelitn/ Add to word list Add to word list ● the bony framework of an animal or person bộ xương The archaeologists dug up the skeleton of a dinosaur. ● any framework or outline khung, sườn the steel skeleton of a building.Xem thêm
skeletal skeleton key(Bản dịch của skeleton từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của skeleton
skeleton The skeletons of non-photosymbiotic corals appear to show no isotopic fractionation, and so faithfully record sea-water temperature changes. Từ Cambridge English Corpus Their skeletons are less restricted than ours leading to an approximate parallel cost (communication or/and computation). Từ Cambridge English Corpus In our approach, the analysis takes into account both load balancing and communication costs, since the collective communications appear explicitly through communication skeletons. Từ Cambridge English Corpus Another important restriction is that expressions involving iteration indexes (mask skeletons, communication skeletons and iterfor bounds) are affine. Từ Cambridge English Corpus Ignoring the scalar code between the two spmd skeletons makes them perfect candidates for merging. Từ Cambridge English Corpus Special emphasis is given to divide-and-conquer skeletons, for which several variants are provided. Từ Cambridge English Corpus The rules for other skeletons are similar, and the rules for subtyping are the usual ones. Từ Cambridge English Corpus The two morphisms will be rule skeletons and the relations will model the gluing of skeletons along common elements. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2Bản dịch của skeleton
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 骨骼,骨架, 框架, 架構… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 骨骼,骨架, 框架, 梗概,纲要… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha esqueleto, trineo simple, skeleton… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha esqueleto, esqueleto [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सांगाडा- मानवी किंवा प्राण्याच्या शरीराला आधार देणारा हाडांचा आराखडा… Xem thêm がい骨, 骨格, 骨格(こっかく)… Xem thêm iskelet, çatı, çerçeve… Xem thêm squelette [masculine], squelette, charpente… Xem thêm esquelet… Xem thêm geraamte… Xem thêm ஒரு மனித அல்லது விலங்கு உடலை ஆதரிக்கும் எலும்புகளின் சட்டக அமைப்பு… Xem thêm अस्थिपंजर, कंकाल… Xem thêm હાડપિંજર… Xem thêm skelet, -skelet… Xem thêm skelett, stomme… Xem thêm rangka… Xem thêm das Skelett… Xem thêm skjelett [neuter], skjelett, rammeverk… Xem thêm انسان یا جانور کے جسم کا ڈھانچہ, پنجر… Xem thêm скелет, кістяк, остов… Xem thêm скелет… Xem thêm అస్థిపంజరం… Xem thêm هَيْكَل عَظْمي… Xem thêm কঙ্কাল… Xem thêm kostra… Xem thêm tulang kerangka, kerangka… Xem thêm โครงกระดูก, โครงสร้าง… Xem thêm szkielet… Xem thêm 뼈대, 골격… Xem thêm scheletro, intelaiatura… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của skeleton là gì? Xem định nghĩa của skeleton trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
skateboard skater skating rink skeletal skeleton skeleton key sketch sketchbook sketchily {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của skeleton trong tiếng Việt
- skeleton key
Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add skeleton to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm skeleton vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bộ Xương Tiếng Anh
-
Bộ Xương Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỘ XƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Bộ Xương In English - Vietnamese-English Dictionary
-
What Is The Translation Of "bộ Xương" In English?
-
BỘ XƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỘ XƯƠNG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bộ Xương' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Bộ Xương Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Xương Khớp - LeeRit
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bộ Xương' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TOP 8 Bộ Xương Tiếng Anh Là Gì HAY Và MỚI NHẤT
-
Body 2 » Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Hình ảnh »
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa: Từ Vựng Thuật Ngữ Về Hệ Xương