Board - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɔrd/
Hoa Kỳ | [ˈbɔrd] |
Danh từ
[sửa]board /ˈbɔrd/
- Tấm ván.
- Bảng. a notice board — bảng thông cáo
- Giấy bồi, bìa cứng.
- Cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng.
- Bàn ăn. the festive board — bàn tiệc groaning board — bữa ăn thịnh soạn bed and board — quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu
- Bàn. to sweep the board — vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc
- Ban, uỷ ban, bộ. board of directors — ban giám đốc the board of education — bộ giáo dục
- Boong tàu, mạn thuyền. on board — trên tàu thuỷ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện... to go on board — lên tàu to go by the board — rơi (ngã) từ trên tàu xuống
- (Số nhiều) Sân khấu. to tread the boards — là diễn viên sân khấu
- (Hàng hải) Đường chạy vát. to make boards — chạy vát
Động từ
[sửa]board /ˈbɔrd/
- Lót ván, lát ván.
- Đóng bìa cứng (sách).
- Ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho. to board at (with) someone's — ăn cơm tháng ở nhà ai
- Lên tàu, đáp tàu.
- (Hàng hải) Xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét... ).
- (Hàng hải) Chạy vát.
- Khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa).
Thành ngữ
[sửa]- to board out:
- Ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở).
- Cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ).
- to board up: Bít kín (cửa sổ... ) bằng ván.
Chia động từ
[sửa] boardDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to board | |||||
Phân từ hiện tại | boarding | |||||
Phân từ quá khứ | boarded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | board | board hoặc boardest¹ | boards hoặc boardeth¹ | board | board | board |
Quá khứ | boarded | boarded hoặc boardedst¹ | boarded | boarded | boarded | boarded |
Tương lai | will/shall² board | will/shall board hoặc wilt/shalt¹ board | will/shall board | will/shall board | will/shall board | will/shall board |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | board | board hoặc boardest¹ | board | board | board | board |
Quá khứ | boarded | boarded | boarded | boarded | boarded | boarded |
Tương lai | were to board hoặc should board | were to board hoặc should board | were to board hoặc should board | were to board hoặc should board | were to board hoặc should board | were to board hoặc should board |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | board | — | let’s board | board | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "board", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Board Là Gì Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Board Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "board" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Board - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của "board" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Board Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Board Là Gì Trong Tiếng Anh? Board Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Board Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Board Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Board Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Tra Cứu Nghĩa Từ đầy đủ Nhất
-
“Chairman Of The Board” Là Gì Và Cấu Trúc ... - StudyTiengAnh
-
Board Of Directors Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Board - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'board' Trong Từ điển Lạc Việt
-
On Board Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Chủ Tịch Hội đồng Quản Trị (Chairman Of The Board) Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Board | Vietnamese Translation
-
Supervisory Board Là Gì