Nghĩa Của Từ : Board | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: board Best translation match:
English Vietnamese
board * danh từ - tấm ván - bảng =a notice board+ bảng thông cáo - giấy bồi, bìa cứng - cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng - bàn ăn =the festive board+ bàn tiệc =groaning board+ bữa ăn thịnh soạn =bed and board+ quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu - bàn =to sweep the board+ vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc - ban, uỷ ban, bộ =board of directors+ ban giám đốc =the board of education+ bộ giáo dục - boong tàu, mạn thuyền =on board+ trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện... =to go on board+ lên tàu =to go by the board+ rơi (ngã) từ trên tàu xuống - (số nhiều) sân khấu =to tread the boards+ là diễn viên sân khấu - (hàng hải) đường chạy vát =to make boards+ chạy vát * động từ - lót ván, lát ván - đóng bìa cứng (sách) - ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho =to board at (with) someone's+ ăn cơm tháng ở nhà ai - lên tàu, đáp tàu - (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...) - (hàng hải) chạy vát - khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa) !to board out - ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở) - cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ) !to board up - bít kín (cửa sổ...) bằng ván
Probably related with:
English Vietnamese
board ban giám đốc ; ban giám đốc điều hành ; ban quản trị ; ban ; ban điều hành ; boong tàu ; boong ; buô ; buô ̉ ; bàn cờ ; bàn ; bàn ăn ; bìa ; bảng ; chiếc ; chuyến bay ; chuyện ăn uống ; chọn ; cách ; cái thanh ; cái ván trượt ; cái ván ; cánh bên cạnh ; cờ ; của bảng ; giáp lá cà ; giúp đỡ ; hô ; hội ; hội đồng bang ; hội đồng quản trị ; hội đồng ; khoang máy bay ; khoang ; kê ; lãnh đạo ; lên bảng ; lên chuyến ; lên máy bay ; lên tàu ; lên ; lại ; lấy ván ; miếng ván ; máy bay ; mình ; nghề ; ngươ ; này ; này đấy ; phi thuyền ; qua tàu ; quản trị ; quản ; sắp xếp ; thanh gỗ ; thuyê ; thuyền chớ ; thuyền hết ; thuyền ; thức ăn ; trong ; trung ; trên boong ; trú ; tàu ; tấm bảng ; tấm ván ; tấm ; viên ; và chũng ; và rồi ; và ; ván trượt ; ván ; vực ; xe ; xếp ; ăn ; đương nhiên ; đồng quản trị ; đồng ; đội ; ủy ban ;
board ban giám đốc ; ban giám đốc điều hành ; ban quản trị ; ban ; ban điều hành ; bay ; boong tàu ; boong ; buô ; buô ̉ ; bàn cờ ; bàn ; bàn ăn ; bìa ; bảng ; chiếc ; chuyến bay ; chuyện ăn uống ; chọn ; cái thanh ; cái ván trượt ; cái ván ; cánh bên cạnh ; có bìa ; cờ ; của bảng ; giáp lá cà ; giúp đỡ ; hội ; hội đồng bang ; hội đồng quản trị ; hội đồng ; khoang máy bay ; khoang ; kê ; lâm ; lãnh đạo ; lên bảng ; lên chuyến ; lên máy bay ; lên tàu ; lên ; lại ; lấy ván ; miếng ván ; máy bay ; mình ; nghề ; này ; này đấy ; phi thuyền ; qua tàu ; quản trị ; quản ; sắp xếp ; thanh gỗ ; thuyê ; thuyền chớ ; thuyền hết ; thuyền ; thông ; thức ăn ; trong ; trung ; trên boong ; trên thuyền ; trú ; tàu ; tấm bảng ; tấm ván ; tấm ; tịch ; và chũng ; ván trượt ; ván ; vực ; xe ; xếp ; ăn ; đàn ; đương nhiên ; đồng quản trị ; đồng ; đội ; ủy ban ;
May be synonymous with:
English English
board; plank a stout length of sawn timber; made in a wide variety of sizes and used for many purposes
board; table food or meals in general
board; display board; display panel a vertical surface on which information can be displayed to public view
board; dining table a table at which meals are served
board; control board; control panel; instrument panel; panel electrical device consisting of a flat insulated surface that contains switches and dials and meters for controlling other electrical devices
board; add-in; card; circuit board; circuit card; plug-in a printed circuit that can be inserted into expansion slots in a computer to increase the computer's capabilities
board; gameboard a flat portable surface (usually rectangular) designed for board games
board; get on get on board of (trains, buses, ships, aircraft, etc.)
board; room live and take one's meals at or in
May related with:
English Vietnamese
above-board * tính từ & phó từ - thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
baffle-board -wall) /'bæflwɔ:l/ * danh từ - vách cảm âm
board-wages * danh từ - khoản tiền cơm nuôi (lương trả thêm thay tiền cơm nuôi)
boarding * danh từ - sự lót ván, sự lát ván - sự đóng bìa cứng (sách) - sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ - sự lên tàu, sự đáp tau - (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
bristol board * danh từ - giấy cứng brittôn (để vẽ, để làm danh thiếp...)
chess-board * danh từ - bàn cờ
direction board * danh từ - bảng chỉ đường
diving-board * danh từ - ván dận nhảy (ở bể bơi)
drawing-board * danh từ - bàn vẽ
finger-board * danh từ - (âm nhạc) bàn phím
flash-board * danh từ - máng nước
free on board * phó từ - giao hàng tận bến ((viết tắt) f.o.b, F.O.B)
free-board * danh từ - (hàng hải) phần nổi (phần tàu từ mặt nước đến boong)
gang-board -plank) /'gæɳplæɳk/ * danh từ - ván cầu (để lên xuống tàu)
hard board * danh từ - phiến gỗ ép
idiot board * danh từ - (truyền hình) máy nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát)
knife-board * danh từ - bàn rửa dao - ghế nóc xe (ghế đôi kê theo chiều dọc trên nóc xe buýt)
mortar-board * danh từ - mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới) - (thông tục) mũ vuông (của giáo sư và các học sinh trường đại học Anh)
notice-board * danh từ - bảng yết thị, bảng thông báo
paddle board * danh từ - ván (để) cưỡi sóng
running-board * danh từ - bậc lên (ô tô)
sandwich-board * danh từ - bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng)
scale-board * danh từ - tấm lót (sau khung ảnh, sau gương)
school-board * danh từ - ban phụ trách các trường (ở địa phương)
sentry-board * danh từ - bục gác (trên tàu thuỷ)
setting-board * danh từ - bảng (để) gắn mẫu (các loại) sâu bọ
skirting-board * danh từ - (kiến trúc) ván chân tường
sound-board -board) /'saundiɳbɔ:d/ * danh từ - màn hướng âm (về phía người nghe) - (âm nhạc) miếng gỗ tăng âm (ở nhạc khí)
sounding-board -board) /'saundiɳbɔ:d/ * danh từ - màn hướng âm (về phía người nghe) - (âm nhạc) miếng gỗ tăng âm (ở nhạc khí)
splash-board * danh từ - cái chắn bùn
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Board Là Gì Tiếng Anh