Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk anhnguletstalk.edu.vn › Từ vựng tiếng Anh
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? · Tonnage (n): Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước · Container (n) /kən'teinə ...
Xem chi tiết »
driving component of the day and assisting to load and unload freight.
Xem chi tiết »
"bốc dỡ" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "bốc dỡ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: load and unload, stevedore, Unloading.
Xem chi tiết »
Check 'bốc dỡ' translations into English. ... Turner lên kế hoạch là bốc dỡ được càng nhiều hàng hóa càng tốt trong đêm và rời đi ngày hôm sau.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 8 thg 8, 2022 · Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? · AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "bốc dỡ hàng" tiếng anh là từ gì? Thank you. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ...
Xem chi tiết »
Moving house:Chuyển nhà · Rent a warehouse:Cho thuê kho xưởng · Crane for rent:Cho thuê xe cẩu · Cargo handling:Dịch vụ bốc xếp giá rẻ · Rent a cargo forklift:Thuê ...
Xem chi tiết »
bốc dỡ = to load and unload; to turn around/round Bốc dỡ hàng hoá đúng thời hạn To load and unload cargo on schedule Công nhân bốc dỡ Longshoreman; docker; ...
Xem chi tiết »
'''´sti:vi¸dɔ:'''/, Công nhân bốc vác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bốc vác (hàng hoá..), công nhân bốc xếp (ở cảng), bốc vác, công nhân (bốc xếp) ở cảng, công nhân bốc ...
Xem chi tiết »
15. Demurrage – Bốc/dỡ chậm · 14. Delivery Order – Lệnh giao hàng · 13. Customs Clearance – Việc thông quan · 12. Container Yard – Nơi tiếp nhận là lưu trữ ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2022 · Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( ...
Xem chi tiết »
- Terminal handling charge là phụ phí bù đắp chi phí cho các hoạt động như xếp dỡ, tập kết hàng. - Container freight station fee là phí thu khi bốc dỡ hàng lên ...
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất Nhập Khẩu ... Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay) ... Stevedoring (n): Việc bốc dỡ (hàng).
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2019 · Từ Laydays, ngoài cách hiểu như trên, còn có nghĩa là: những ngày được dành cho bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng (laytime) như dưới đây ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2021 · Cảng trong giờ Anh là port. Cụm từ bỏ cảng đưa cài, cảng trung chuyển vào tiếng Anh là Port of transit. 7 – Nhập sản phẩm giờ đồng hồ Anh là gì ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2021 · Xuất nhập khẩu tiếng Anh là Import và Export. Như đã giải thích ở bài trước đó, thì Import là nhập khẩu, chỉ các hoạt động nhập/ mua hàng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'dỡ hàng' trong tiếng Anh. dỡ hàng là gì? ... cảng bốc dỡ hàng: discharge port ... sân ga xếp dỡ hàng: loading and unloading ramp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bốc Dỡ Hàng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bốc dỡ hàng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu