Bốc Dỡ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Translation of "bốc dỡ" into English
load and unload, stevedore, Unloading are the top translations of "bốc dỡ" into English.
bốc dỡ + Add translation Add bốc dỡVietnamese-English dictionary
-
load and unload
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
stevedore
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bốc dỡ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Bốc dỡ + Add translation Add Bốc dỡVietnamese-English dictionary
-
Unloading
Bốc dỡ toàn bộ vũ khí và ném chúng xuống biển.
Unload all arms and drop them into the sea.
[email protected]
Từ khóa » Bốc Dỡ Hàng Tiếng Anh Là Gì
-
Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì?
-
BỐC DỠ HÀNG HÓA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bốc Dỡ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
"bốc Dỡ Hàng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dỡ Hàng Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Tra Từ Bốc Dỡ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ Stevedore - Từ điển Anh - Việt
-
15 Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Xuất Nhập Khẩu - VILAS
-
Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? - Đại Học Ngoại Ngữ
-
Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Dùng Trong Hợp đồng Vận Tải Biển - Mr Hà Lê
-
Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chi Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì ? Giải Đáp Từ A
-
Từ điển Việt Anh "dỡ Hàng" - Là Gì?