BỐC ĐỒNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bốc-đồng
Xem chi tiết »
Check 'bốc đồng' translations into English. Look through examples of bốc đồng translation in sentences, ... Anh hay bốc đồng và nổi nóng.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến bốc đồng thành Tiếng Anh là: act like a hothead, be hotheaded, elastic (ta đã tìm được phép tịnh tiến 5). Các câu mẫu có bốc đồng chứa ít ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bốc đồng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bốc đồng - (khẩu ngữ) To act like a hothead, to be hotheaded.
Xem chi tiết »
thuốc ADHD làm giảm sự hiếu động và bốc đồng và cải thiện khả năng tập trung ; Medication-For many people ADHD medications reduce hyperactivity and impulsivity ...
Xem chi tiết »
bốc đồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... bốc đồng. capricious; impulsive. tính khí bốc đồng impetuous temperament ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "bốc đồng" tiếng anh nói thế nào? Đa tạ nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites ...
Xem chi tiết »
Zephyr coi Procopio Septus là liều lĩnh và bốc đồng và quá cởi mở với những tham vọng của mình. Zephyr considered Procopio Septus to be reckless and impulsive ...
Xem chi tiết »
The meaning of: bốc đồng is (khẩu ngữ) To act like a hothead, to be hotheaded.
Xem chi tiết »
Vỏ não Orbitofrontal, một phần của vỏ não trước trán hình thành nên việc đưa ra quyết định. Tính bốc đồng vừa là một khía cạnh của tính cách vừa là triệu chứng ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bốc đồng' trong tiếng Anh. bốc đồng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ɪm.ˈpəl.sɪv/. Tính từSửa đổi. impulsive /ɪm.ˈpəl.sɪv/. Đẩy tới, đẩy mạnh. Bốc đồng.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'bốc đồng' trong từ điển Lạc Việt. ... Đóng tất cả. Kết quả từ 2 từ điển. Từ điển Việt - Anh. bốc đồng. [bốc đồng] ...
Xem chi tiết »
Vậy còn thành ngữ Tiếng Anh thì sao? ... Đừng nghỉ việc vì một phút bốc đồng mà khiến sự nghiệp long bông. 26. The more the merrier – Càng đông càng vui.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Một kiểu dai dẳng về các mối quan hệ không ổn định, hình ảnh bản thân và cảm xúc (tức là, rối loạn điều chỉnh cảm xúc) và tính bốc đồng rõ rệt.
Xem chi tiết »
'impulsive' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bốc đồng =an impulsive act+ một hành động bốc đồng =an impulsive person+ người hay bốc đồng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bốc đồng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bốc đồng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu