bốc hơi trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: vaporize, evaporate, explosive (tổng các phép tịnh tiến 10). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với bốc hơi chứa ít ...
Xem chi tiết »
Check 'bốc hơi' translations into English. Look through examples of bốc hơi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
BỐC HƠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · evaporation · evaporate · vaporize · evaporated · vaporized · evaporative · vaporization · vaporisation.
Xem chi tiết »
bốc hơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bốc hơi sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bốc hơi. to evaporate; to vaporize ...
Xem chi tiết »
The warmer oceans are evaporating much more water vapor into the skies. 13. Chúng tôi chẳng thấy gì cả- Cô ấy như bốc hơi vậy đó. We found nothing.- She hasn' t ...
Xem chi tiết »
diện tích bốc hơi mặt nước: area of water surface evaporation area ... máy điều chỉnh áp suất tự động trong thiết bị bốc hơi ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự bốc hơi' trong tiếng Anh. sự bốc hơi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
(Chất lỏng) Chuyển thành hơi; chuyển sang trạng thái khí từ dạng nước hoặc dạng chất rắn. Đồng nghĩaSửa đổi · bay hơi. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: to vaporize ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình. Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một ...
Xem chi tiết »
Các đám mây hình thành trong khí quyển do không khí chứa hơi nước bốc lên cao và lạnh đi. Phần quan trọng của quá trình này là không khí sát mặt đất ấm lên ...
Xem chi tiết »
Bay hơi hay bốc hơi là một dạng hóa hơi của chất lỏng trên bề mặt một chất lỏng. ... thoát ra và hình thành hơi nước; hơi nước này sẽ bay lên và tạo ra mây.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; vaporization. * danh từ ((cũng) vaporizing) - sự bốc hơi - sự xì, sự bơm (nước hoa) * danh từ - (y học) phép chữa bằng hơi ; vaporize. * ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
cái cân dịch tiếng anh là gì Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi ... Nắng nóng 'bốc hơi' 677 tỷ giờ làm việc mỗi năm trên toàn thế.
Xem chi tiết »
Từ “bốc hơi” trong Tiếng Pháp nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “bốc hơi” trong Từ Điển Việt - Pháp cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ ...
Xem chi tiết »
Khi được sử dụng như danh từ, Steam mang nghĩa là hơi nước hoặc năng lượng hơi nước theo từ điển tiếng Anh Cambridge. Còn khi là động từ, nó có nghĩa là bốc ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · steam ý nghĩa, định nghĩa, steam là gì: 1. the hot gas that is produced when water boils: 2. to move by steam power: 3. to cook food…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bốc Hơi Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bốc hơi trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu