Bộc Lộ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
expose, unfold, to develop are the top translations of "bộc lộ" into English.
bộc lộ + Add translation Add bộc lộVietnamese-English dictionary
-
expose
verbTôi quyết định bộc lộ mình nhiều hơn với Kaori.
I decided to expose myself more like Kaori.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
unfold
verb nounnếu chúng ta thực sự tìm ra được ý nghĩa của những sự kiện này... để cho dòng chảy thời gian bộc lộ chúng ra.
However, if we are to truly discover the meaning of these events perhaps we should, for the time being let them unfold.
GlosbeMT_RnD -
to develop
verbNgài có thể để cho những tình huống phát triển khiến động cơ và lòng của chúng ta bộc lộ ra.
He may allow situations to develop that reveal our true motives and heart condition.
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- to expose
- bare
- disembosom
- pour
- reveal
- show
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bộc lộ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bộc lộ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bộc Lộ Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Bộc Lộ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "bộc Lộ" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Bộc Lộ Bằng Tiếng Anh
-
BỘC LỘ - Translation In English
-
BỘC LỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Tiếng Việt "bộc Lộ" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "bộc Lộ" - Là Gì?
-
Bộc Lộ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mách Bạn 12 Từ Cảm Thán Hay Dùng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh Với How Và What - IIE Việt Nam
-
Cách Dùng Thán Từ (Interjection) Trong Tiếng Anh Chi Tiết
-
Từ Cảm Thán Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Trợ Từ Là Gì? Thán Từ Là Gì? Ví Dụ Minh Họa Về Trợ Từ, Thán Từ?
-
100+ Tính Từ Chỉ Cảm Xúc, Tình Cảm Và Giọng điệu Trong Tiếng Anh
-
Revealing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Thán Từ Trong Tiếng Anh – Tổng Hợp 20+ Loại Thán Từ - Kynaforkids
-
Phổ điểm Tiếng Anh “lạ” Bộc Lộ Sự Chênh Lệch, Bất Bình đẳng Giữa ...