bộc lộ trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Translation for 'bộc lộ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'bộc lộ' translations into English. Look through examples of bộc lộ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỘC LỘ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỘC LỘ" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bộc lộ" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "bộc lộ" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
bộc lộ = verb To expose, to bare, to show giữ bí mật không bộc lộ lực lượng to keep secrets and not to expose one's strength mâu thuẫn đã tự bộc lộ the ...
Xem chi tiết »
The meaning of: bộc lộ is To expose, to bare, to show giữ bí mật không bộc lộ lực lượngto keep secrets and not to expose one's strength mâu thuẫn đã tự bộc ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «bộc» in context: Hắn chưa bộc lộ mình tới mức như vậy. He'd never expose himself like that. source.
Xem chi tiết »
Translation of «Bộc» in English language: «Loading» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Tuyệt đối không bộc lộ bản chất.
Xem chi tiết »
bộc lộ rõ. Spots developed on her face. ○. to use chemicals to make (a photograph) visible. rửa ảnh. My brother used to develop all his own films.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bộc lộ cảm thán" into English. Human translations with examples: yeah!, let it, what is revealed, nothing comes out.
Xem chi tiết »
Search results bộc lộ · Words related to bộc lộ · Details of bộc lộ · The kanji of bộc lộ.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "bộc lộ" tiếng anh là từ gì? Xin cảm ơn. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 暴露. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɓəwk͡p̚˧˨ʔ lo˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [ʔɓəwk͡p̚˨˩ʔ low˨˩ʔ] ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. bộc lộ tình cảm. to show one's feelings. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Lumina Spark bộc lộ toàn bộ tính cách của bạn, mang đến bức chân dung độc nhất về con người thật của bạn. Nâng cao nhận thức về bản thân, bộc lộ tiềm năng tiềm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bộc Lộ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộc lộ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu