BỘC LỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BỘC LỘ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từTính từbộc lộexpressthể hiệnbày tỏdiễn tảbiểu hiệndiễn đạtbiểu lộbộc lộsựbiểu diễnmanifestbiểu hiệnthể hiệnbiểu lộxuất hiệnhiển lộtỏhiển hiệnbộc lộhiện lênreveal itselfbộc lộtự tiết lộlộ chính nótiết lộ ra chính nóexposedphơi bàytiếp xúcvạch trầnlộphơi raphơi nhiễmbịbị nhiễmphô bàyvạch raunfoldingdiễn ramở raxảy rakhai mởdiễn tiếnhé mởbộc lộ raexpressingthể hiệnbày tỏdiễn tảbiểu hiệndiễn đạtbiểu lộbộc lộsựbiểu diễnexpressedthể hiệnbày tỏdiễn tảbiểu hiệndiễn đạtbiểu lộbộc lộsựbiểu diễnexpressesthể hiệnbày tỏdiễn tảbiểu hiệndiễn đạtbiểu lộbộc lộsựbiểu diễnunfolddiễn ramở raxảy rakhai mởdiễn tiếnhé mởbộc lộ ramanifestsbiểu hiệnthể hiệnbiểu lộxuất hiệnhiển lộtỏhiển hiệnbộc lộhiện lênexposephơi bàytiếp xúcvạch trầnlộphơi raphơi nhiễmbịbị nhiễmphô bàyvạch raunfoldsdiễn ramở raxảy rakhai mởdiễn tiếnhé mởbộc lộ ramanifestedbiểu hiệnthể hiệnbiểu lộxuất hiệnhiển lộtỏhiển hiệnbộc lộhiện lênexposingphơi bàytiếp xúcvạch trầnlộphơi raphơi nhiễmbịbị nhiễmphô bàyvạch rarevealed itselfbộc lộtự tiết lộlộ chính nótiết lộ ra chính nó

Ví dụ về việc sử dụng Bộc lộ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phải tự bộc lộ.Need to reveal themselves.Vấn đề sẽ được bộc lộ.The problem will reveal itself.Có nhiều cách bộc lộ cảm xúc.Our emotions manifest in many ways.Vì những điều ẩn chứa cần phải bộc lộ.What is hidden needs to come to light.Anh ấy bộc lộ mọi cảm xúc khi ở bên bạn.He expresses every emotion when he is with you.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từtiết lộ lớn Sử dụng với động từnhận hối lộcông ty tiết lộlộ chi tiết lộ trình phát triển nguồn tin tiết lộđưa hối lộđại lộ chính chống hối lộedward snowden tiết lộdữ liệu tiết lộHơnSử dụng với danh từlộ trình đại lộxa lộquốc lộgiao lộbộc lộđại lộ pennsylvania đường quốc lộlộ đức đại lộ số HơnKhả năng của cô sẽ bộc lộ khi cô đã sẵn sàng.Your gift will reveal itself when you're ready.Bộc lộ kết cấu giàu sang là chủ đề của mùa giải sắp tới.Rich textural expressions are the theme of the upcoming season.Nhân viên của bạn bộc lộ sự thờ ơ, thiếu năng lực.Your employees exude indifference or exhibit incompetence.Nhưng khi Nadal bắt đầu" nóng máy", Evans bộc lộ điểm yếu.But when Nadal started"warming up," Evans revealed his weakness.Điều này sẽ bộc lộ chân răng và xương xung quanh.This will expose the roots of the teeth and the surrounding bone.Đó là cách mà cơ thể chúng ta phản ứng và bộc lộ cảm xúc.This is the way our physical self reacts and manifests emotionally.Tuy nhiên,MPF không cung cấp tất cả các chức năng bộc lộ trong Visual Studio COM- interfaces.However, MPF does not provide all the functionality exposed by the Visual Studio COM interfaces.Chỉ khi nào cái trí bề mặt yên lặng thìcái trí che giấu mới có thể bộc lộ.It is only when the surfacemind is quiet that the hidden can reveal itself.Hai mạch ADN đã tách khỏi nhau hoàn toàn và bộc lộ promotor.(A) the two DNA strands have completely separated and exposed the promoter.Lúc này, mọi khả năng đặc biệt của bạn, niềm yêu thích haymối bận tâm chính là những chủ đề dễ bộc lộ nhất.Now, all your special abilities,interests or concerns are the most easily exposed topics.Hàng trăm ngàn ngườiMỹ theo dõi sự kiện bộc lộ ở Ferguson.Hundreds of thousands of Americans watched events unfold in Ferguson.Vì thế khi tôi giận ai, tôi bộc lộ nó ra, nhưng tôi cũng nhớ rằng không được đấm vào mặt họ.Therefore when I get mad at somebody, I express that anger, but I also make a point to not punch them in the face.Đây chính là cách kích hoạtLuật hấp dẫn để nó giúp bạn bộc lộ những gì mình muốn.This is what activates the Law of Attraction to help manifest what you want.Tất cả đều bộc lộ cùng mối quan tâm về“ lợi nhuận” và nói liên tục về“ sử dụng hợp lý lao động”[ 167].All expressed the same concerns about‘profitability' and spoke frequently about‘rational use of labor.'”.Một phương pháp mới mẻ được sinh ra từ đang thấy vàđang lắng nghe đang bộc lộ, những nhận biết mới mẻ đang thức dậy.A new methodology born of( direct)seeing and listening was unfolding, new perceptions were awakening.Với tiền lệ này, Trung Quốc đã bộc lộ dã tâm của mình, bất chấp mọi thứ, không ngại quốc gia nào", ông Hoàng Việt nói.With this precedent, China has exposed its malice, in spite of everything, not be afraid of any country," Viet said.Trừu tượng: Thật tuyệt làm sao khi viết được một bài hát bộc lộ cảm xúc của tôi về tình trạng thế giới hiện nay?Abstract: Wouldn't it be great to write a song expressing how I feel about the state of the world right now?Bạn khỏe hay ốm, đang mắc bệnh về mắt hay bất kì bệnh tiềm ẩn nào khác trong cơthể cũng có thể được bộc lộ qua đôi mắt.You are healthy or sick, suffering from eye disease orany other underlying disease can also be exposed through the eyes.Những bậc cha mẹ này thường thiếu thựctế, vì họ không bao giờ bộc lộ cảm xúc thật và cố gắng kiểm soát mọi điều.This parenting style often lacks authenticity,since parents never express their real emotions and try to have everything under control.GnRHR được bộc lộ trên bề mặt của các tế bào hướng sinh dục ở tuyến yên cũng như tế bào lympho, vú, buồng trứng và tuyến tiền liệt.The GnRHR is expressed on the surface of pituitary gonadotrope cells as well as lymphocytes, breast, ovary, and prostate.Vài phút đầu, hãy để họ nói hết lời hoặc bộc lộ tâm trạng của họ, và tuyệt đối không nóng vội mà đưa ra nhận xét hay phê phán.For the first few minutes, let them say the word or express their mood, and absolutely not rush to make a comment or criticism.Sự khác biệt tự bộc lộ trong sự quan tâm của người phục vụ- trước tiên đảm bảo những nhu cầu được ưu tiên cao nhất của mọi người đang được phục vụ.The difference manifest itself in the care taken by the servant-first to make sure that other people's highest priority needs are being served.Nếu bạn hoàn toàn ngày càng để chúng xẩy ra vàcứ bộc lộ chúng, điều này thường làm cho chúng phát triển chứ không giảm bớt.If you simply get more and more used to letting them happen andjust keep expressing them, this usually results in their growth, not their reduction.Làn sóng biểu tình đã bộc lộ sự phân hóa sâu sắc về kinh tế, xã hội ở Pháp, buộc chính phủ của Tổng thống E. Macron phải nhượng bộ.The movement has exposed deep social and economic divisions in France, forcing President Emmanuel Macron's government to make concessions.Qua nhiều năm sử dụng, phần mềm di sản đã bộc lộ nhiều hạn chế, không đáp ứng được nhu cầu công việc chuyên môn nghiệp vụ và công nghệ hiện thời.Throughout the years, heritage software has exposed many limitations, failing to meet the needs of current professional and technological work.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 354, Thời gian: 0.0345

Xem thêm

bộc lộ bản thânexpress themselvesđã bộc lộhas exposedexpressedđược bộc lộbe exposedbộc lộ raunfoldsto be expressedcó thể bộc lộcan express

Từng chữ dịch

bộcdanh từservantsservantoff-the-cuffbộcđộng từshowinglộdanh từhighwayrouteroadlộđộng từexposedrevealed S

Từ đồng nghĩa của Bộc lộ

thể hiện biểu hiện biểu lộ express bày tỏ diễn tả manifest xuất hiện sự bốc khóibộc lộ bản thân

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bộc lộ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bộc Lộ Tiếng Anh Là J