Bản dịch của bóc lột trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: exploit, sweat, Exploitation. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh bóc lột có ben tìm thấy ít nhất 303 ...
Xem chi tiết »
The nave of the church was despoiled and turned into a store for barrels of wine and liquor. Vietnamese Cách sử dụng "child exploitation" trong một câu.
Xem chi tiết »
bóc lột = verb to sweat, to rob; to plunder to exploit; to sweat Kẻ bóc lột Bloodsucker; exploiter Tư bản bóc lột lao động làm thuê Capitalists exploit ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bóc lột", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình ...
Xem chi tiết »
Words contain "bóc lột" in its definition in English - Vietnamese dictionary: plunder cornhusking rip denudation exploitation exploitage marauding decortication ...
Xem chi tiết »
동사 착취하다. 갈취하다. 저임금으로 노동을 시키다. [봅 롣]. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press. bọc lót.
Xem chi tiết »
The meaning of: bóc lột is to sweat, to rob; to plunder.
Xem chi tiết »
Đây là phần của những kẻ bóc lột chúng ta. ; This is the portion of those who plunder us.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; bóc lột. area of exploitation ; exploit ; exploitation ; exploited ; exploiting ; extortion ; get ; pull off ; spoiled ; strip ; stripped ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɓawk͡p̚˧˦ lot̚˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [ʔɓawk͡p̚˦˧˥ ... bóc lột lao động ― the exploitation of labour. to plunder.
Xem chi tiết »
Tính dễ bị tổn thương và rủi ro bị bóc lột của lao động di cư Việt Nam ... The report captures the experiences of Vietnamese migrant workers on their ...
Xem chi tiết »
Translation for: 'sự bóc lột, sự lợi dụng' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 language pairs.
Xem chi tiết »
Bóc lột tình dục. Ngôn ngữ tài liệu bằng: English; Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · to use (eg a person) unfairly for one's own advantage. bóc lột. The workers feel that they are being unfairly exploited.
Xem chi tiết »
HAVEN là một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp các dịch vụ hỗ trợ kín đáo cho nạn nhân / người sống sót của bạo lực gia đình, lạm dụng tình dục và bóc lột tình ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bóc lột" into English. Human translations with examples: molt, moult, naked, strip!, denude, uhhuuuh, strip it, usurers!, ...
Xem chi tiết »
... độ người bóc lột ngưòi. 2. Ăn lãi, lợi dụng quá đáng: Con buôn bóc lột người tiêu dùng o bóc lột sức lao động. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bóc Lột In Vietnamese
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóc lột in vietnamese hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu