Bộc Lộ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bộc lộ
* đtừ
to expose, to bare, to show, to reveal, to open, to let out
giữ bí mật không bộc lộ lực lượng to keep secrets and not to expose one's strength
mâu thuẫn đã tự bộc lộ the contradiction has bared itself
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bộc lộ
* verb
To expose, to bare, to show
giữ bí mật không bộc lộ lực lượng: to keep secrets and not to expose one's strength
mâu thuẫn đã tự bộc lộ: the contradiction has bared itself
bộc lộ một số nhược điểm: to show some shortcomings
bộc lộ tình cảm: to show one's sentiment
bộc lộ nỗi niềm tâm sự: to bare one's heart
bộc lộ hết lỗi lầm: to make a clean breast of one's mistakes
Từ điển Việt Anh - VNE.
bộc lộ
to expose, uncover, reveal, divulge, disclose, open



Từ liên quan- bộc
- bộc lệ
- bộc lộ
- bộc phá
- bộc bạch
- bộc pháo
- bộc phát
- bộc trực
- bộc lộ ra
- bộc tuệch
- bộc lộ tâm tư
- bộc lộ rõ ràng
- bộc lộ tràn trề
- bộc lộ tình cảm
- bộc tuệch bộc toạc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bộc Lộ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bộc Lộ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bộc Lộ In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của "bộc Lộ" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
BỘC LỘ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Bộc Lộ Bằng Tiếng Anh
-
BỘC LỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Tiếng Việt "bộc Lộ" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "bộc Lộ" - Là Gì?
-
Những Cảm Xúc Không Thể Diễn Tả Bằng Từ - BBC News Tiếng Việt
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh - Ms Hoa Giao Tiếp
-
[UPDATE] 9 Từ Loại Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Vị Trí & Nhận Biết
-
Revealing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Thán Từ Trong Tiếng Anh – Tổng Hợp 20+ Loại Thán Từ - Kynaforkids
-
Mách Bạn 12 Từ Cảm Thán Hay Dùng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
Cách Dùng Thán Từ (Interjection) Trong Tiếng Anh Chi Tiết
-
Từ Cảm Thán Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh Với How Và What - IIE Việt Nam