bóc lột bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'bóc lột' translations into English. Look through examples of bóc lột translation in sentences, ... Ông ta đang bóc lột anh đấy.
Xem chi tiết »
"bóc lột" in English ; bóc lột {noun} · volume_up · exploit · rob ; bóc lột {vb} · volume_up · despoil · exploit · take advantage of ; bóc lột trẻ em {noun}.
Xem chi tiết »
[bóc lột]. to exploit; to sweat. Kẻ bóc lột. Bloodsucker; exploiter. Tư bản bóc lột lao động làm thuê. Capitalists exploit hired labour.
Xem chi tiết »
Đây là phần của những kẻ bóc lột chúng ta. ; This is the portion of those who plunder us.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... bóc lột có tính độc quyền: monopolistic exploitation ... bóc lột tư bản chủ nghĩa: capitalist exploitation ...
Xem chi tiết »
There's a lot of exploitation of women, and a lot of social distress. 3. Các con sống trong sự bóc lột, dân thành Florence, giống như những con heo đang bị quay ...
Xem chi tiết »
Người với thời á? Boiboi2310; 10:32:44; ủa hình như sai vần ở cầu 3 độ rày em mất ngủ nhiều quá nên đơ đơ. BaoNgoc ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "sự bóc lột" tiếng anh nói thế nào? Xin cảm ơn nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Ngôn ngữ tài liệu bằng: English; Tiếng Việt ... Hội thảo công bố nghiên cứu Di cư, bóc lột và buôn bán trẻ em và thanh thiếu niên ở ... Câu chuyện qua ảnh.
Xem chi tiết »
Nếu bạn cần nói chuyện với chúng tôi bằng một ngôn ngữ khác tiếng Anh, ... lạm dụng tình dục, và bóc lột tình dục cũng như một loạt các nhóm hỗ trợ tập ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · Ý nghĩa của exploit trong tiếng Anh. exploit. verb [ T ] ... exploit | Từ điển Anh Mỹ. exploit ... thành tích chói lọi, khai thác, bóc lột…
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'bóc lột' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bóc lột. to exploit; to sweat. kẻ bóc lột bloodsucker; exploiter. tư bản bóc lột lao động làm thuê capitalists exploit hired labour.
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2020 · Trong thời kỳ khó khăn này, việc bóc lột tài chính của người lớn ... dẫn Quản lý Tiền bạc của người khác (bằng tiếng Anh) của chúng tôi.
Xem chi tiết »
The meaning of: bóc lột is to sweat, to rob; to plunder.
Xem chi tiết »
Ngược đãi, Bỏ bê và Bóc lột Người khuyết tật (được gọi là Ủy ban Điều ... Để gọi cho chúng tôi bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh, hãy gọi Dịch vụ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bóc Lột Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóc lột tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu