Check 'bốc mộ' translations into English. Look through examples of bốc mộ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bốc mộ. * đtừ. to exhume and move (hài cốt) to another place; exhume (bones) in order to bury in final tomb chosen by geomancer.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bốc mộ" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
bốc mộ = động từ to exhume and move (hài cốt) to another place; exhume (bones) in order to bury in final tomb chosen by geomancer (cũng bốc mả, bốc mồ) To ...
Xem chi tiết »
The meaning of: bốc mộ is To exhume and move (hài cốt) to another place.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bốc mộ" into English. Human translations with examples: grave, grave?, mausoleum, scurry, hammock.
Xem chi tiết »
English translation of bốc mộ - Translations, examples and discussions from LingQ.
Xem chi tiết »
3. (장작 따위) một đống củi. Phát âm. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). 떼다.
Xem chi tiết »
bố trí · bố trận · bố vợ · bốc · bốc đồng · bốc cháy · bốc dỡ · bốc hoả · bốc hơi · bốc mùi · bốc mả · bốc mộ · bốc nọc · bốc phép · bốc phệ · bốc rời ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese). bốc. Jump to user comments. version="1.0"?> bock. Bốc bia
Xem chi tiết »
Listen Bốc Mộ audio FREE. ... Language. English · Tiếng Việt · AudioAZ · Truyện Ma - Kinh Dị. Bốc Mộ cover. #1 - Truyện ma - Bốc Mộ ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÂNG BỐC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÂNG BỐC" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Đã có trường hợp, khi bốc mộ, thi thể chưa phân hủy hết, người nhà phải mua quan tài khác, mua vải liệm lại rồi đem chôn lại.
Xem chi tiết »
... hóanằm ìhiểm địagiang tângiam cầmsinh quánthành thịhất cẳngthay chângỡ mìnhành cungbến xequê nhàở lìvị tríphớithí điểmngụ cưhiện trườngbốc mộbản quánđặt ...
Xem chi tiết »
Cháu: Cháu nghe nói còn có tục bốc mộ cơ mà? ... Người ta bốc mộ – mộ người ta bốc lên, người ta cải táng lên, người ta chuyển từ ... English Translation:.
Xem chi tiết »
Translation of «Guam» in English language: «guam» — Vietnamese-English ... Vietnamese-English Dictionary ... Cái công việc bốc mộ bằng của anh ở Guam.
Xem chi tiết »
Thăm viếng mộ liệt sĩ. Theo chủ trương của Bộ, liệt sĩ hy sinh ở nơi nào thì Ủy ban hành chính nơi đó có trách nhiệm trông nom, cất bốc và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bốc Mộ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bốc mộ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu