bốc mùi thối in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'bốc mùi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'bốc mùi thối' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỐC MÙI" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... Nếu họ bốc mùi đó là do mùi hôi thối của bất công.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÔI BỐC MÙI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing ... Thứ lỗi nếu tôi có hơi bốc mùi.
Xem chi tiết »
Meaning of word mùi hôi in Vietnamese - English @mùi hôi [mùi hôi] - bad odour; stench; ... 15. như thung lũng bốc đầy mùi hôi thối của những xác chết.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bốc mùi" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... bốc mùi hôi thối ; bốc mùi ; dùng ; gây mùi khó chịu ; hôi hám ; hôi thối ; mùi hôi của ; mùi hôi ; mùi vị ...
Xem chi tiết »
reek = reek danh từ mùi nồng nặc, hôi thối the reek of stale tobacco ( smoke ) mùi (khói) ... (+ of) sặc mùi, bốc mùi; có mùi hôi thối, có mùi khó chịu.
Xem chi tiết »
Translate.com · Dictionaries · Vietnamese-English · B · bốc hơi - budger ... bốc hơi · bốc hơi · bốc khói · bọc lại · bốc lửa · bốc mùi · bóc vỏ · bốc đồng ...
Xem chi tiết »
Translation of «mùi ***» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «mùi hôi» in context: ... Trước khi nàng trở nên hôi hám và bốc mùi.
Xem chi tiết »
Mùi hôi thối - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, ... Và tất cả thời gian các cô gái bốc hơi bốc khói trong một thùng mở - bạn có ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "bốc mùi thối" trong tiếng Anh. thối động từ. English. stink · rotten. mùi danh từ. English. odour · scent. bay mùi thối động từ.
Xem chi tiết »
stink = stink danh từ (thông tục) mùi hôi thối, mùi khó chịu (số nhiều) (từ lóng) hoá học; ... làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối.
Xem chi tiết »
stinks translate to Vietnamese meanings: bốc mùi hôi thối. In other words, bốc mùi hôi thối in Vietnamese is stinks in English. Click to pronunce ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2020 · Thời gian qua, lực lượng QLTT Đắk Lắk đã tăng cường kiểm tra, kiểm soát thị trường, đặc biệt là kiểm soát trên khâu lưu thông để kịp thời phát ...
Xem chi tiết »
Translation of «bốc hơi» in English language: — Vietnamese-English Dictionary. ... Bốc hơi rồi, thưa ngài. ... Langcrowd.com. Anh hơi bốc mùi rồi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bốc Mùi Hôi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bốc mùi hôi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu