bộc phá trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
translations bộc phá · blow up · explosive charge · patard.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bộc phá. * dtừ. explosive charge, demolition explosive(s), blasting charge(s). đặt bộc phá to plant an explosive charge.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bộc phá trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bộc phá * noun - Explosive charge =đặt bộc phá+to plant an explosive charge =đánh (bằng) bộc phá+to mount ...
Xem chi tiết »
bộc phá = noun Explosive charge đặt bộc phá to plant an explosive charge đánh (bằng) bộc phá to mount an attack with an explosive charge verb To blow up ...
Xem chi tiết »
The meaning of: bộc phá is Explosive charge đặt bộc pháto plant an explosive charge đánh (bằng) bộc pháto mount an attack with an explosive charge.
Xem chi tiết »
bộc phá: * dtừ|- explosive charge, demolition explosive(s), blasting charge(s)|= đặt bộc phá to plant an explosive charge|= đánh (bằng) bộc phá to mount an ...
Xem chi tiết »
bộc phá. vật chứa một lượng nổ được sử dụng rộng rãi trong bộ binh, ... đặt bộc phá: to plant an explosive charge; đánh (bằng) bộc phá: to mount an attack ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "bộc phá" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
=đánh (bằng) bộc phá+to mount an attack with an explosive charge * verb - To blow up (with an explosive charge) =bộc phá hàng rào dây thép gai+to blow up a ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự bộc phát' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bộc phát' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2020 · Sprint – 100 Second Cooldown: Increases movement speed by 30% for 10 seconds. Bộc phá – 90 giây hồi chiêu: Gây sát thương chuẩn tương đương 16% ...
Xem chi tiết »
... ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng petards (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. ... petards có nghĩa là: petard* danh từ- bộc phá để phá cửa.
Xem chi tiết »
Tiếng Việt: Ảnh chụp hố bộc phá ở đồi A1. Ngày, 28 tháng 5 năm 2017 lúc 08:15:18. Nguồn gốc, Tác phẩm do chính người tải ...
Xem chi tiết »
Các skill trong bóng đá tiếng anh 9CLB thành London sẵn sàng chi 40 triệu euro ... cảm khi tạo ra một mẫu áo sân nhà phá cách so với truyền thống của CLB.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bộc Phá Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộc phá trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu